Tình địch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tï̤ŋ˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩ | tïn˧˧ ɗḭ̈t˨˨ | tɨn˨˩ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˧ ɗïk˨˨ | tïŋ˧˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tinh dịch
Danh từ
[sửa]tình địch
- Người mâu thuẫn với mình vì cùng yêu một người với mình.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: rival
Tham khảo
[sửa]- "tình địch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Tình địch Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tình địch" - Là Gì?
-
Tình địch Nghĩa Là Gì?
-
Tình địch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch Là Gì, Nghĩa Của Từ Tình địch | Từ điển Việt
-
'tình địch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch ý Nghĩa Là Gì
-
Tình địch Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Tình địch - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Tình địch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Tình Địch Là Gì, Tình Địch Là Gì, Nghĩa ...
-
K - Radar - Tình địch Là Cái Gì? Tình địch Chính Là Thứ... | Facebook
-
Tình địch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tình địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tình địch Là Gì