thiêng liêng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
sacred · thiêng liêngthánhlinh thiêng ; spiritual · tâm linhtinh thầnthiêng liêng ; divine · thiêng liêngthần thánhdivine ; holy · thánhholylinh thiêng ; sacredness.
Xem chi tiết »
Cracks are seen in the outer walls of the temple due to the growth of vegetations, which facilitates seepage of rain water into the sanctum. more_vert.
Xem chi tiết »
thiêng liêng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. sacred, holy; inviolable, spiritual ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. sacred, holy ; Từ điển ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
1. Thiêng nói chung: Ngôi đền rất thiêng liêng. 2. Cao quý nhất, rất đáng tôn thờ, kính trọng, cần được giữ gìn: tình ...
Xem chi tiết »
The holy marriage of heaven and earth is wasted on an ignorant and ungrateful peasant girl! Copy Report an error. Tha thứ cũng là một đức tính, bạn biết đấy, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thiêng liêng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
How does the spiritual armor provided by God safeguard us in our spiritual warfare? 16. Ân Tứ Thiêng Liêng về Sự Hối Cải. The Divine Gift of Repentance. 17.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Đây là một phần trong một loạt Các Sứ Điệp Thăm Viếng Giảng Dạy mô tả các thuộc tính thiêng liêng của Đấng Cứu Rỗi. “Trong thánh thư, lòng trắc ẩn có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Điều gì là thiêng liêng: Thuật ngữ thiêng liêng là một tính đến từ đủ điều kiện chỉ định ... và sự bình an của anh ta trong nhà, đời sống cá thể , tâm linh, ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. anh linh. Thiêng liêng. Người mê tín cho là vị thần thờ ở miếu đó anh linh. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tiếng Anh không có ngữ pháp liên quan đến "giống" như nhiều ngôn ngữ khác. ... là việc sử dụng các từ có xu hướng thiên về một trong hai giới tính (thường ...
Xem chi tiết »
''''seikrid'''/, (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), Linh thiêng; sùng kính; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Thiêng Liêng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ thiêng liêng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu