Từ điển Việt Anh "thiêng Liêng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiêng liêng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiêng liêng

thiêng liêng
  • adj
    • sacred, holy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiêng liêng

- tt. 1. Thiêng nói chung: Ngôi đền rất thiêng liêng. 2. Cao quý nhất, rất đáng tôn thờ, kính trọng, cần được giữ gìn: tình cảm thiêng liêng lời thề thiêng liêng.

ht. Đáng kính trọng, đáng tôn thờ. Nghĩa vụ thiêng liêng đối với tổ quốc.

Từ khóa » Tính Từ Thiêng Liêng Trong Tiếng Anh