Nghĩa Của Từ Sacred - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'seikrid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
    sacred book sách thánh sacred poetry thánh thi sacred horse ngựa thần sacred war cuộc chiến tranh thần thánh
    Long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
    a sacred duty nhiệm vụ thiêng liêng the sacred right to self-determination quyền tự quyết bất khả xâm phạm
    Linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
    In India, the cow is a sacred animal ở ấn độ, bò là con vật linh thiêng
    Dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
    the memory of.. để tưởng nhớ.. a sacred cow không chê vào đâu được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    linh thiêng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    angelic , cherished , consecrated , divine , enshrined , godly , hallowed , numinous , pious , pure , religious , revered , sacramental , saintly , sanctified , solemn , spiritual , unprofane , venerable , dedicated , defended , guarded , immune , inviolable , inviolate , invulnerable , sacrosanct , secure , shielded , untouchable , holy , blessed , devoted , ineffable , profane , protected , reverend , sainted , secular , taboo , undefiled , venerated

    Từ trái nghĩa

    adjective
    irreligious , lay , profane , ungodly , unholy , unsacred , open , unprotected , vulnerable Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sacred »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tính Từ Thiêng Liêng Trong Tiếng Anh