THIÊNG LIÊNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THIÊNG LIÊNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từthiêng liêngsacredthiêng liênglinh thiêngthánhholyspiritualtâm linhtinh thầnthiêng liêngthuộc linhlinh hồntâm hồndivinethiêng liêngthần thánhthần linhthiên chúachúathiên thượngthánh thiêngthần thượngthần thiênglinh thiêngholythánhlinh thiêngthiêng liêngthiêngchúađứcsacrednesssự thiêng liêngsự thánh thiêngtính thiêng liêngtính thánh thiêngdivinitythiên tínhthần tínhthần thánhthầnthiêng liêngthiên chúatính gótdivialthánh linhlinh thiêngsanctitysự thánh thiệnsự thiêng liêngsự tôn nghiêmsự thánh thiêngthánhtính thiêng liêngtính thánh thiênghallowedthánhbảo bốiholiestthánhlinh thiêngthiêng liêngthiêngchúađứcholierthánhlinh thiêngthiêng liêngthiêngchúađức
Ví dụ về việc sử dụng Thiêng liêng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thiêng liêng nhấtmost sacredhighest spiritualthiêng liêng nàythis sacredthis divinethis hallowedthiêng liêng của mìnhyour sacredour divinethiêng liêng của họtheir sacredtheir divinethiêng liêng của chúng taour spiritualour divinethiêng liêng hơnmore sacredmore spiritualthiêng liêng của ngàihis spiritualhis divinethiêng liêng của bạnyour sacredyour divinethiêng liêng của chúng tôiour sacredour divinethiêng liêng đóthat sacredthiêng liêng và bất khả xâm phạmsacred and inviolablethiêng liêng của nóits divineTừng chữ dịch
thiêngtính từsacredholyspiritualthiêngdanh từdivinethiêngđộng từhallowedliêngtính từsacredspiritualliêngdanh từdivinesanctorum STừ đồng nghĩa của Thiêng liêng
holy thần thánh chúa tâm linh tinh thần thuộc linh sacred divine thiên tính thiên thượng thánh thiêng đức linh hồn tâm hồn sự thánh thiện spiritual thiêngthiêng liêng của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiêng liêng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Từ Thiêng Liêng Trong Tiếng Anh
-
Thiêng Liêng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THIÊNG LIÊNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thiêng Liêng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "thiêng Liêng" - Là Gì?
-
Thiêng Liêng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
THIÊNG LIÊNG - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thiêng Liêng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thiêng Liêng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Thuộc Tính Của Chúa Giê Su Ky Tô: Có Lòng Trắc Ẩn Và Nhân Từ
-
Ý NGHĨA CỦA THIÊNG LIÊNG (NÓ LÀ GÌ, KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH ...
-
Anh Linh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những điều Cần Biết Về "Gendered Language" | Hội đồng Anh
-
Nghĩa Của Từ Sacred - Từ điển Anh - Việt