TĨNH VÀ ĐỘNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TĨNH VÀ ĐỘNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tĩnh và độngstatic and dynamictĩnh và độngstatic và dynamicstatically and dynamically
Ví dụ về việc sử dụng Tĩnh và động trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
động mạch và tĩnh mạcharterial and venousTừng chữ dịch
tĩnhtính từtĩnhstaticstationarycalmtĩnhtrạng từstillvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthenđộngtính từdynamickineticđộngdanh từworkactionact tính tương thíchtỉnh và lãnh thổTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tĩnh và động English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tĩnh Tiếng Anh
-
• Tĩnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Static | Glosbe
-
Tĩnh Lặng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
YÊN TĨNH - Translation In English
-
AN TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
YÊN TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƠI YÊN TĨNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điềm Tĩnh Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
8 Cách Nói 'Hãy Bình Tĩnh' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
TẬP CÁCH NÓI “HÃY BÌNH TĨNH” TRONG TIẾNG ANH
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'yên Tĩnh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "ảnh Tĩnh" - Là Gì?
-
Yên Tĩnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
362 Thí Sinh Hà Tĩnh Tham Dự Kỳ Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh Quốc Tế ...