Từ điển Việt Anh "ảnh Tĩnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ảnh tĩnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ảnh tĩnh

background image
  • hình ảnh tĩnh: background image
  • static image
  • hình ảnh tĩnh: static image
  • still image
  • hình ảnh tĩnh: Still Image (SI)
  • ảnh tĩnh điện
    electrostatic image
    ảnh tĩnh điện
    electrostatic latent image
    chụp ảnh tĩnh vật
    still life photography
    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
    Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
    hình ảnh tĩnh
    still picture
    hình ảnh tĩnh điện
    electrostatic image
    lưu trữ hình ảnh tĩnh
    graphics & still stores
    máy ảnh chụp ảnh tĩnh
    still camera
    máy quay ảnh tĩnh
    still-video camera
    sự truyền hình ảnh tĩnh
    static picture transmission
    truyền hình ảnh tĩnh
    Still Picture Television (SPTV)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tĩnh Tiếng Anh