TO GAIN TRUST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GAIN TRUST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə gein trʌst]to gain trust [tə gein trʌst] để có được lòng tinto gain trustđược sự tin tưởnggained the trustare trustedto earn trustgain confidenceđể đạt được lòng tinđạt được niềm tingaining trust
Ví dụ về việc sử dụng To gain trust trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To gain trust trong ngôn ngữ khác nhau
- Hà lan - vertrouwen winnen
- Tiếng nhật - 信頼を得る
- Tiếng slovak - získať dôveru
- Bồ đào nha - ganhar credibilidade
- Người tây ban nha - para ganar confianza
- Na uy - å få tillit
- Tiếng indonesia - untuk mendapatkan kepercayaan
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgainđạt đượccó đượclợi íchnhận đượcgainđộng từtăngtrusttin tưởnglòng tintin cậytrustdanh từtintrust to gain tractionto gain unauthorized accessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to gain trust English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gain Trust Là Gì
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "to Earn His Trust" Và "to Gain His Trust"
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "build Trust" Và "establish Trust" ? | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Trust Building Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Trust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xây Dựng Lòng Tin (Buidling Trust)
-
"trust" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trust Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
The Trust Matrix - Mô Hình Xây Dựng Lòng Tin Trong Công Việc - LinkedIn
-
'building Trust' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Brand Trust – Xây Dựng Thương Hiệu Từ Niềm Tin Của Khách Hàng
-
"Building Of Trust" Và "building Trust" Khác Nhau Như Thế Nào? | RedKiwi
-
Build Trust With Scrum
-
Builds Trust: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...