• tỏa ra, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, radiate, shed, to give off vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
tỏa ra {verb} ; emit · (also: phát ra, bốc ra) ; exhale · (also: thở ra, bốc lên, trút cơn giận, làm hả giận) ; give off · (also: bốc ra, bốc lên, xông lên) ; radiate ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tỏa ra" trong tiếng Anh. tỏa ra {động}. EN. volume_up · emit · exhale · give off · radiate. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến toả ra thành Tiếng Anh là: effuse, emissive, exhale (ta đã tìm được phép tịnh tiến 12). Các câu mẫu có toả ra chứa ít nhất 50 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Toả ra trong một câu và bản dịch của họ · [...] · From gait stature to the smell emitted Hugo Boss tasted sweet.
Xem chi tiết »
4. Còn thứ trông bóng đèn là hương thơm toả ra của bông sen. ... and what appears to be a bulb ballon is the aroma of the lotus flower. 5 ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'toả ra' trong từ điển Lạc Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng ... Từ điển Việt - Anh. toả ra. [toả ra] ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tỏa ra. * dtừ. effusion, exhalation, emission, radiation; * đtừ exhale, permeate. * ngđtừ. shed, send.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tỏa ra' trong tiếng Anh. tỏa ra là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪ.ˈfjuːz/. Tính từSửa đổi. effuse /ɪ.ˈfjuːz/. (Thực vật học) Toả ra, không chặt (cụm hoa). Động từSửa đổi.
Xem chi tiết »
radiate ngoại động từ /ˈreɪ.di.ˌeɪt/. Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...). the sun radiates light and heat — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng.
Xem chi tiết »
giận dữ trong tiếng anh. To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn; What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · trong tiếng Tây Ban Nha. despedir, emitit, emitir… Xem thêm. trong tiếng Bồ Đào Nha. emitir… Xem thêm. trong tiếng Việt. toả ra…
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2017 · Đêm chung kết cuộc thi diễn ra vào Thứ Năm, ngày 30/3/2017, là sân khấu tranh biện gay cấn và hấp dẫn của 10 thí sinh xuất sắc nhất về tác động ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2021 · FESTIVAL TIẾNG ANH TIỂU HỌC - NBKERS TOẢ SÁNG ... đã tự tin kể chuyện, thuyết trình và diễn kịch bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và trong sáng.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · From where I st&, the sun is shining all over the place. en.wiktionary.org ... Vi.glosbe.com 5 phút ít trước 9 Like. *. toả sáng ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "nhiệt lượng tỏa ra" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Toả Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toả ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu