TÔI RẤT BẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÔI RẤT BẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi rất bậni'm very busyi am so busyi have been busyi was really busyi am very busyi was very busyi was so busy

Ví dụ về việc sử dụng Tôi rất bận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi rất bận đấy.I am very busy.Vì giờ tôi rất bận.Because I am very busy now.Tôi rất bận, không gặp.".I'm too busy to meet.”.Cậu biết đây. Tôi… Tôi rất bận.You know, I'm- I have been busy.Tôi rất bận với công việc Đại Pháp.I'm pretty busy with the french forum.Tôi đã nói rồi, tôi rất bận!I just told you I'm busy!Gần đây tôi rất bận,” tôi nói.I been so busy lately, I am spun.Bắt đầu từ tháng 7 tôi rất bận.Since this past June, I have been busy.Thời điểm đó tôi rất bận chạy show.I was quite busy with theatre at the time.Đừng tới làm phiền tôi, tôi rất bận.Don't bother me, I'm busy.Tôi rất bận và đôi lúc cảm thấy mệt.I am so busy and sometimes I get tired.Bắt đầu từ tháng 7 tôi rất bận.Since moving in mid-July, I have been BUSY.Tôi rất bận. Bây giờ tôi không có thời gian.I'm very busy. I don't have time now.Tôi mong có thể dự, nhưng tôi rất bận.I wish I could but I'm too busy.Tôi rất bận, không thể cùng anh tiếp chuyện".I am busy, and I cannot talk to you.".Tôi kín lịch rồi, tôi rất bận.I have got a full schedule. I'm very busy.Thời gian vừa qua tôi rất bận, bây giờ thì tạm xong rồi.I have been so busy, but now that's over.Bắt đầu từ tháng 7 tôi rất bận.I started up in May, and I was very busy.Tôi rất bận, có thể nói trong điện thoại!”.I am so busy I would rather speak on the phone.”.Là hiệu trưởng trường cấp 2 tôi rất bận.As the principal of a middle school, I'm very busy.Tôi rất bận, tôi quên mất chúng tôi đã có một cuộc hẹn.I was so busy, I forgot we had an appointment.”.Đây là những tháng tôi rất bận rôn.This is the month in which I have been insanely busy.Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.I was going to meet him, but I was very busy this week.I have been very busy-gt; Dạo này tôi rất bận.I have been so busy all day.-gt; I was so busy yesterday.Tôi rảnh cuối tuần Những ngày trong tuần tôi rất bận.I have got the weekend off. On weekdays I'm very busy.Tôi mong có thể dự, nhưng tôi rất bận.I wish I could go, but I am so busy.Tôi không thểtrả lời ngay lập tức, vì tôi rất bận.I could not immediately answer, because I was very busy.Hiện giờ tôi đang có khách trong nhà và tôi rất bận.”.I have a guest and we're very busy today.”.Hiện giờ tôi đang có khách trong nhà và tôi rất bận.”.I have 3 kids at home, and I am too busy.”.Hiện giờ tôi đang có khách trong nhà và tôi rất bận.”.I currently have 4 at home and they keep me very busy!”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 62, Thời gian: 0.0234

Từng chữ dịch

tôiitôiđại từmemyrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelybậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusying tôi rằng liệutôi rất bất ngờ khi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi rất bận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tu Bận Trong Tieng Anh