TÔI RẤT BẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI RẤT BẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi rất bậni'm very busyi am so busyi have been busyi was really busyi am very busyi was very busyi was so busy
Ví dụ về việc sử dụng Tôi rất bận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiitôiđại từmemyrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelybậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusying tôi rằng liệutôi rất bất ngờ khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi rất bận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tu Bận Trong Tieng Anh
-
Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bận' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cách Nói Tôi Bận Rồi Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ? - StudyTiengAnh
-
• Bận, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Busy, Time, Wear | Glosbe
-
Bận Rộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
5 Cách để Nói Tôi Bận Lắm Trong Tiếng Anh | IELTS Nhung Tran
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Dắt Túi 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bận Rộn Dùng Cho Nhiều Ngữ ...
-
Sự Bận Rộn Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói Bận Rộn Trong Tiếng Anh
-
4 Cách Nói "tôi Bận" Sang Chảnh Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Bận Rộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky