Tóm lại - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tóm_lại
Xem chi tiết »
Tóm lại, điều tôi muốn nói ở đây là sự phát triển. 31. Nói tóm lại, bạn có thể làm được gì ngày hôm nay? 32. (Rô-ma 2:15) Tóm lại ...
Xem chi tiết »
đg. 1. Thu gọn lại những điểm quan trọng : Tóm lại nội dung quyển sách. 2. Nói vắn tắt để kết luận : Tóm lại, chúng ...
Xem chi tiết »
tóm lại có nghĩa là: - đg. . . Thu gọn lại những điểm quan trọng : Tóm lại nội dung quyển sách. . . Nói vắn tắt để kết luận : Tóm lại, chúng ta đã ...
Xem chi tiết »
nói tóm lại sự việc chỉ có thế! nói tóm lại, anh có đồng ý không? Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%B3i_t%C3%B3m_l%E1%BA%A1i » ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- đg. 1. Thu gọn lại những điểm quan trọng : Tóm lại nội dung quyển sách. 2. Nói vắn tắt để kết luận : Tóm lại, chúng ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tóm lại" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
tóm lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tóm lại sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2016 · Từ, cụm từ, Nghĩa. And so, Và vì thế. After all, Sau tất cả. At last/Finally, Cuối cùng. In brief, Nói chung. In closing, Tóm lại là.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Chính vì sự nóng vội này mà nhiều người đã chán nản sau 1 thời gian học rất ngắn và cuối cùng mục đích của họ vẫn chỉ nằm ngoài tầm ngắm. Có một ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tóm lại: Trong tiếng Nhật tóm lại có nghĩa là : つまり . Cách đọc : つまり. Romaji : tsumari.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1.556) Những người có ngày sinh cộng lại thành số tổng là 16, 25, 34, 43 sẽ có Con số chủ đạo là số 7. Đặc điểm nổi bật của người Số 7 là khả năng học ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1.294) Bản chất của người có thần số học Số 5 là không thích làm việc theo giờ giấc, vì vậy họ nên chọn những công việc thiên về tự do, khám phá, đi lại ...
Xem chi tiết »
(Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.) 8. Busted – /bʌtid/ (adj/v): bị bắt, bị tóm. Nếu bạn “bust” ai đó, nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tóm Lại Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóm lại có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu