Tổng Hợp Ngữ Pháp N1

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Các mẫu ngữ pháp N1 được soạn và dịch theo cuốn 「新完全マスター文法」(các bài đang cập nhật)

  1. ~が早いか
  2. ~や・~や否や
  3. ~なり
  4. ~そばから
  5. ~てからというもの (は)
  6. ~にあって
  7. ~を皮切りに(して)・~を皮切りとして
  8. ~に至るまで
  9. ~を限りに
  10. ~をもって
  11. ~といったところだ
  12. ~をおいて
  13. ~ならでは
  14. ~にとどまらず
  15. ~はおろか
  16. ~もさることながら
  17. ~なり・・・なり
  18. ~であれ・・・であれ/~であろうと・・・であろうと
  19. ~ といい・・・といい
  20. ~いかん
  21. ~をものともせず(に)
  22. ~よそに
  23. ~ならいざしらず
  24. ~んばかりだ
  25. ~とばかり(に)
  26. ~ともなく/ ともなしに
  27. ~ながらに(して)
  28. ~きらいがある
  29. ~がてら
  30. ~かたがた
  31. ~かたわら
  32. ~ところを
  33. ~ものを
  34. ~とはいえ
  35. ~といえども
  36. ~と思いきや
  37. ~ とあれば
  38. ~ たら最後/ たが最後
  39. ~ようでは
  40. ~なしに(は)/ なしでは/ なくしに(は)
  41. ~くらいなら
  42. ~(よ)うと(も)/ (よ)うが
  43. ~ (よ) うと〜まいと・ (よ) うが〜まいが
  44. ~であれ/ であろうと
  45. 〜たところで
  46. 〜ば〜で、なら〜で、たら〜たで
  47. 〜べく
  48. んがため(に)
  49. をもって
  50. 〜ばこそ
  51. 〜とあって
  52. 〜ではあるまいし
  53. 〜手前
  54. 〜ゆえ(に)
  55. 〜にかたくない
  56. 〜に〜ない・(よ)うにも〜ない
  57. 〜てはいられない

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • [Ngữ pháp N1] ~ であれ・・・ であれ・~ であろうと・・・ であろうと [Ngữ pháp N1] ~ であれ・・・ であれ・~ であろうと・・・ であろうと
  • Ngữ pháp N1: 〜 ゆえ (に) Ngữ pháp N1: 〜 ゆえ (に)
  • [Ngữ pháp N1] ~ といったところだ [Ngữ pháp N1] ~ といったところだ
  • [Ngữ pháp N1] ~ きらいがある [Ngữ pháp N1] ~ きらいがある
  • [Ngữ pháp N1] ~ ところを [Ngữ pháp N1] ~ ところを
  • [Ngữ pháp N1] ば〜で、なら〜で、たら〜たで [Ngữ pháp N1] ば〜で、なら〜で、たら〜たで
  • [Ngữ pháp N1] ~ んばかりだ [Ngữ pháp N1] ~ んばかりだ
  • [Ngữ pháp N1] ~ といい・・・ といい [Ngữ pháp N1] ~ といい・・・ といい

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Cấu Trúc とは N1