Tra Từ: đền - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 7 kết quả:

填 đền搷 đền殿 đền𡊰 đền𡑴 đền𣫕 đền𪽛 đền

1/7

đền [điền]

U+586B, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đền đáp; đền tội, phạt đền

Tự hình 4

Dị thể 5

𡒆𥧑𥪧

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 11

嵮𤛇𠔶

Không hiện chữ?

Bình luận 0

đền [chân, chăn, xăn, xắn]

U+6437, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đền đáp; đền tội, phạt đền

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 13

滇慎𤠶𩨋𧜖

Không hiện chữ?

Bình luận 0

殿

đền [điếng, điện]

U+6BBF, tổng 13 nét, bộ thù 殳 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đền đài, đền rồng

Tự hình 5

Dị thể 2

𣪍

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 18

𫖋𪒮𩪡𦽄𥴫𤩴𤩱𣫕𣋙𢅝𡑴𠿍

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𡊰

đền

U+212B0, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng

Bình luận 0

𡑴

đền

U+21474, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng

Chữ gần giống 9

𠿍𫖋𪒮𤩴𣫕𣋙殿

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𣫕

đền

U+23AD5, tổng 18 nét, bộ thù 殳 (+14 nét), vô 毋 (+14 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng

Chữ gần giống 18

𫖋𪒮𩪡𦽄𥴫𤩴𤩱𣋙𢅝𡑴𠿍殿

Không hiện chữ?

Bình luận 0

𪽛

đền

U+2AF5B, tổng 14 nét, bộ điền 田 (+9 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đền đài, đền rồng

Bình luận 0

Từ khóa » Từ đền Trong Tiếng Hán