Tra Từ: Róng Xìng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

榮幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ荣幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

榮幸

róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

Từ điển Trung-Anh

honored (to have the privilege of ...)

Bình luận 0

荣幸

róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

Từ điển Trung-Anh

honored (to have the privilege of ...)

Bình luận 0

Từ khóa » Nối Từ Róng