Tra Từ: Róng Xìng - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
榮幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ • 荣幸 róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ1/2
榮幸róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh hạnh, vinh dựTừ điển Trung-Anh
honored (to have the privilege of ...)Bình luận 0
荣幸róng xìng ㄖㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh hạnh, vinh dựTừ điển Trung-Anh
honored (to have the privilege of ...)Bình luận 0
Từ khóa » Nối Từ Róng
-
Nghĩa Của Từ Riết Róng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "riết Róng" - Là Gì?
-
Riết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Róng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ở Nơi Ra Khỏi Xã Một Ngày Là Nhớ - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Riết Róng Nghĩa Là Gì?
-
Hành Trình Nhận Thức Di Sản Văn Học Miền Nam - BBC News Tiếng Việt
-
Trung Tâm Tin Tức VTV24 - Ý Nghĩa Của Cây Mía Trong Tục Thờ Cúng ...
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Thu Dung' Hiểu Sao Cho đúng? - Báo Thanh Niên
-
Địa điểm ở Gần Róng Cafe - Nguyễn Hữu Dật
-
Tiêm Phòng 74.800 Liều Vắc Xin Tụ Huyết Trùng Cho Trâu, Bò - Kon Tum
-
Đáng Sợ Nhất Là… Tham Nhũng Chính Sách - Công An Nhân Dân