Từ điển Tiếng Việt "riết Róng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"riết róng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

riết róng

- Nh. Riết, ngh.2

nt. Quá chặt chẽ, khắt khe trong đối xử. Những lời riết róng, không ai chịu được. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

riết róng

riết róng
  • như riết

Từ khóa » Nối Từ Róng