Tra Từ: Trỗ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

擼 trỗ

1/1

trỗ [chỏ, dổ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trổ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lúa trỗ

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 2

𤣃

Không hiện chữ?

Bình luận 0

Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Trỗ