Tra Từ: Trỗ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
擼 trỗ1/1
擼trỗ [chỏ, dổ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trổ]
U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
lúa trỗTự hình 1
Dị thể 1
撸Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
𤣃瀂Không hiện chữ?
Bình luận 0
Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Trỗ
-
Tìm 2 Từ Ngữ Có Chữ Trỗ Là Câu Hỏi 501043
-
Từ điển Tiếng Việt "trỗ" - Là Gì?
-
Trỗ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Trỗ | Từ điển Việt
-
'trỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "trỗ" - Dictionary ()
-
Trỗ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trỗ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Trỗ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Đề Kiểm Tra Cuối Tuần Môn Tiếng Việt Lớp 4: Tuần 3
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trỗ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trỗ Là Gì