Trỗ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨoʔo˧˥ | tʂo˧˩˨ | tʂo˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂo̰˩˧ | tʂo˧˩ | tʂo̰˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 擼: trỏ, trổ, trỗ, rổ, dổ, lỗ, chỏ, nhổ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trở
- trộ
- trổ
- trỏ
- tro
- trơ
- trố
- trọ
- trò
- trớ
Động từ
trỗ
- Nói lúa bắt đầu nở bông. Lúa trỗ đầy đồng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trỗ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Trỗ
-
Tìm 2 Từ Ngữ Có Chữ Trỗ Là Câu Hỏi 501043
-
Từ điển Tiếng Việt "trỗ" - Là Gì?
-
Trỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Trỗ | Từ điển Việt
-
'trỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "trỗ" - Dictionary ()
-
Trỗ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trỗ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Trỗ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Đề Kiểm Tra Cuối Tuần Môn Tiếng Việt Lớp 4: Tuần 3
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trỗ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ: Trỗ - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trỗ Là Gì