'''tri:'''/, Cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · tree ý nghĩa, định nghĩa, tree là gì: 1. a tall plant that has a wooden trunk and branches that grow from its upper part: 2. another… Tree-lined · Tree house · The treeline
Xem chi tiết »
Mango, avocado and banana trees are abundant on the land. English Cách sử dụng "cypress tree" trong một câu.
Xem chi tiết »
a genealogical tree: cây phả hệ. at the top of the tree. ở bậc cao nhất của ngành nghề. to be up a treen. (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng. ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Tree là gì nhỉ? đã đóng lại với ghi chú: Đóng câu hỏi. Câu hỏi đã được trả lời đầy đủ và chính xác.
Xem chi tiết »
cây=a genealogical tree+ cây phả hệ!at the top of the tree- ở bậc cao nhất của ngành nghề!to be up a treen- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 thg 7, 2022 · They followed a path through the trees. Họ đi theo một con đường xuyên qua những tán cây. I quickly climbed a nearby tree and hid in the ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. cây (tôn giáo) giá chữ thập cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe) biểu đồ hình cây, cây a genealogical tree → cây phả ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TREE trên trang web của bạn. tree hiện những gì đứng cho.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Một số ví dụ với từ tree đúng ngữ pháp. 1. Phylogenetic trees support the coevolution of parasites and their hosts. Dịch nghĩa là: Loài cây phát ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · TAMN trả lời: Chào bạn,. Bạn hãy đọc kỹ lại và hết cả cụm đó luôn, là "give a free performance", tính từ " ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tree - tree là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tree tree /tri:/ danh từ. cây. (tôn giáo) giá chữ thập. cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe). biểu đồ hình cây, cây.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: family tree nghĩa là cây gia hệ, sơ đồ gia hệ.
Xem chi tiết »
tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tree Nghĩa Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tree nghĩa gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu