Trợ Từ 嘛 Trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Trợ từ 嘛 trong Tiếng Trung
Trợ từ 嘛 trong Tiếng Trung
Đánh giá post

Chào các em học viên, các em có hay xem phim Trung Quốc không, nếu các em để ý chút thì sẽ thấy là các diễn viên họ thường xuyên sử dụng chữ 嘛 ở cuối câu khiến nhiều người không biết ý nghĩa của chữ đó là gì và có tác dụng như thế nào trong văn nói. Trong bài học ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản ngày hôm nay, chúng ta cùng phân tích và thảo luận cách dùng trợ từ 嘛 trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày. Các em lấy vở ra ghi chép cẩn thận nhé, bao gồm cả định nghĩa và cách dùng chi tiết kèm theo ví dụ minh họa.

Các em học bài mới thì kiến thức của bài cũ rất dễ bị phai mờ và rơi rụng theo năm tháng, vì vậy các em vào link bên dưới để không bị rơi vào tình huống đó.

Trợ từ 吗 trong Tiếng Trung

Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào phần chính hay nhất của bài học ngày hôm nay, cách dùng trợ từ 嘛 trong Tiếng Trung giao tiếp thực tế.

Trợ từ 嘛 ma có tác dụng nêu ra lý lẽ rất rõ ràng, sự việc phải là như thế, mang ngữ khí khích lệ, xác nhận, khẳng định có nghĩa là đi, mà.

Ví dụ:

你是组长,带个头嘛! Nǐ shì zǔ zhǎng, dài gè tóu ma. Anh là một tổ trưởng, anh phải làm gương chứ!

自已人,不必客气嘛。 Zì jǐ rén ,bú bì kè qi ma. Chúng ta là người nhà mà, anh không cần phải khách sáo đâu.

好嘛,就这样办吧! Hǎo ma ,jiù zhè yàng bàn ba. Được rồi, cứ làm như thế nhé!

这个问题嘛,很简单。 Zhè ge wèn tí, hěn jiǎn dān. Vấn đề này ấy mà, cũng rất đơn giản thôi.

事情很清楚嘛,还用讨论? Shì qíng hěn qīng chu ma, hái yòng tǎo lùn? Sự việc đã quá rõ ràng rồi, còn thảo luận chi nữa?

Đồng nghĩa: Trợ từ “嚜-me” và “嘛” cũng có nghĩa như nhau, có thể thay thế cho nhau.

Chú ý: Trợ từ “嘛” không biểu thị ngữ khí nghi vấn, phía sau không dùng dấu chấm hỏi.

Từ khóa » Trợ Từ ố Trong Tiếng Trung