TRỌNG TÀI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRỌNG TÀI " in English? SNounAdjectiveVerbtrọng tàiarbitrationtrọng tàiphân xửtrọng tài phân xửrefereetrọng tàiarbitratortrọng tàiarbitraltrọng tàihội đồng trọng tàiban hộiphán quyết của trọng tàiarbitertrọng tàiphân xửumpiretrọng tàireftham khảotham chiếutrọng tàirefereestrọng tàiarbitratorstrọng tàiarbitrationstrọng tàiphân xửtrọng tài phân xửrefereeingtrọng tàiarbiterstrọng tàiphân xửumpirestrọng tàirefstham khảotham chiếutrọng tàirefereedtrọng tài

Examples of using Trọng tài in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không trọng tài!No ref!Trọng tài: Darren Bond.The ref: Darren Bond.Năm Tên Nghệ sĩ Chi tiết Trọng tài.Year Track Artist Details Ref.Trọng tài John Williams.Grand Jury John Williams.Số lượng trọng tài sẽ là một.The number of arbitrator shall be one.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivestài khoản chung tài khoản nhỏ tài khoản vàng tài chính rất lớn Usage with verbstài khoản demo tài khoản giao dịch tài liệu tham khảo mở tài khoản tài khoản miễn phí tài khoản tiết kiệm tạo tài khoản tài xế xe tải tài sản cố định tài sản thế chấp MoreUsage with nounstài chính tài khoản tài sản tài liệu tài nguyên tài năng tài xế trọng tàithiên tàibộ tài chính MoreTrọng tài: Keith Stroud.THE REFEREE: Keith Stroud.Bài báo 10: Củng cố trọng tài.Article 10: Consolidation of Arbitrations.Ủy ban Trọng tài vào tháng 2008.Commission on Arbitration in October 2008.Chúng tôi không muốn là trọng tài của sự thật….We don't want to be the arbiters of truth.Trọng tài có thể loại bỏ GNT bất cứ lúc nào.Smood may amend the GTCS at any time.Số lượng trọng tài với thí sinh theo tỉ lệ 1: 2.The number of referees with contestants is 1: 2.Tôi sẵn sàng lặp lại những gì đã nói ra với trọng tài.I am not permitted to repeat what I said to the Grand Jury.Vì trước khi ra trọng tài, ta cần chữ ký của nguyên đơn!Because before we go to arbitration, the plaintiffs must agree!Các bên đồngý chia sẻ đều phí trọng tài phát sinh.The parties agree to share equally in the arbitration costs incurred.Pacquiao nhìn về phía trọng tài yêu cầu ông ta ngừng trận đấu.Pacquiao looking towards the ref asking him to stop the fight.Ảnh hưởng và hướng dẫn tư vấn và trọng tài cũng góp phần hài hòa.Counsel's and arbitrator's influence and guidance also contribute to harmonization.Chất lượng trọng tài cũng là một vấn đề quan trọng tại hội nghị.The quality of referees was also an important issue at the conference.Năm 1740, Vua của Phổ tuyên bố" Kểtừ Hiệp ước Vienna, Pháp là trọng tài của châu Âu.".In 1740 William I, the King of Prussiadeclared"Since the Treaty of Vienna France is the arbiter of Europe.".Trọng tài không nhìn thấy Charles chơi xấu tôi nhưng ông đã nhìn thấy cách Charles chơi suốt hai ngày qua.The ref hadn't seen Charles foul me, but he would seen Charles's play that weekend.Tôi đã nói với đội ngũ trọng tài sau trận rằng nếu Liverpool chơi như cách họ cầm còi, chúng tôi đã thắng 6- 0.".I told the ref team after the game that if we would have played like they whistled, we would have won 6-0.Trọng tài Jack Reiss là một vị trọng tài tuyệt vời mà tôi đã nhiều lần làm việc chung.The ref Jack Reiss is an amazing ref who I have had the pleasure of working with on several occasions.Như thể là thực thể khác đang hành động như một trọng tài trong một trò chơi nguy hiểm mà thân thể không nhận biết được đầy đủ.It was as though the Other was acting as an umpire in a dangerous game of which the body was not fully aware.Trọng tài có thể yêu cầu đấu thủ cho phép kiểm tra riêng quần áo, túi xách, các vật dụng khác hoặc cơ thể.The arbiter may require the player to allow his clothes, bags, other items or body to be inspected, in private.Các chủ đề bao gồm tình trạng bóng bầu dục ở quốc gia của họ và quê hương New Zealand của Gatland,và làm thế nào trọng tài có thể cải thiện.Topics included the state of rugby in their countries and Gatland's native New Zealand,and how refereeing could improve.Dù sau này trọng tài có nhận lỗi và xin lỗi Galarraga, nhưng quyết định trên sân cỏ không thể thay đổi được.Even though the umpire later acknowledged his error and apologized to Galarraga, the call made on the field could not be changed.Đôi khi phải mất vài giây trước khi trọng tài ghế gọi số điểm nếu đó là một trao đổi dài hoặc một điểm tốt và đám đông được tham gia.Sometimes it takes several seconds before the chair umpire calls the score if it's a long exchange or a good point and the crowd gets in.Trọng tài sẽ tuyên bố kết quả cuối cùng của ván đấu hoặc sớm nhất có thể khi một trong hai đấu thủ bị rụng cờ.The arbiter shall declare the final result later in the game or as soon as possible after the flag of either player has fallen.Con người là trọng tài cuối cùng và không thể thiếu được về giá trị, và trong thế giới của những giá trị, Thiên nhiên chỉ là một phần.We are ourselves the ultimate and irrefutable arbiters of value, and in the world of value Nature is only a part.Trọng tài trưởng sẽ cân nhắc việc có cho trọng tài phạm lỗi tiếp tục công tác tại giải đấu hay đình chỉ nhiệm vụ.The chief arbiter will consider whether to allow an arbiter for a foul to continue working in the tournament or to suspend the task.Ayanna McClean là một trọng tài khúc côn cầu đến từ Trinidad và Tobago và là cựu hậu vệ cho đội tuyển nữ khúc côn cầu quốc gia Trinidad và Tobago.Ayanna McClean is a hockey umpire from Trinidad and Tobago and former defender for the Trinidad and Tobago women's national field hockey team.Display more examples Results: 6380, Time: 0.0237

See also

tòa án trọng tàiarbitral tribunalcác trọng tàiarbitrationarbitratorrefereerefereesarbitratorshội đồng trọng tàiarbitration paneltribunalarbitralarbitration committeetrọng tài thương mạicommercial arbitrationthoả thuận trọng tàiarbitration agreementtrợ lý trọng tàiassistant refereeassistant refereestrọng tài đầu tưinvestment arbitrationđiều khoản trọng tàiarbitration clausearbitration clausestrọng tài có thểreferee mayreferee canarbitrators maythỏa thuận trọng tàiarbitration agreementtrọng tài làarbitration istrọng tài phảireferee must

Word-for-word translation

trọngverbtrọngtrọngadjectiveimportanttrọngnounweightimportancekeytàinountàitalentfinanceaccounttàiadjectivefinancial S

Synonyms for Trọng tài

phân xử ref tham khảo tham chiếu arbiter arbitration referee trong suốt vài năm quatrọng tải

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trọng tài Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trọng Tài Dịch Tiếng Anh Là Gì