TRỌNG TÀI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRỌNG TÀI " in English? SNounAdjectiveVerbtrọng tàiarbitrationtrọng tàiphân xửtrọng tài phân xửrefereetrọng tàiarbitratortrọng tàiarbitraltrọng tàihội đồng trọng tàiban hộiphán quyết của trọng tàiarbitertrọng tàiphân xửumpiretrọng tàireftham khảotham chiếutrọng tàirefereestrọng tàiarbitratorstrọng tàiarbitrationstrọng tàiphân xửtrọng tài phân xửrefereeingtrọng tàiarbiterstrọng tàiphân xửumpirestrọng tàirefstham khảotham chiếutrọng tàirefereedtrọng tài
Examples of using Trọng tài in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tòa án trọng tàiarbitral tribunalcác trọng tàiarbitrationarbitratorrefereerefereesarbitratorshội đồng trọng tàiarbitration paneltribunalarbitralarbitration committeetrọng tài thương mạicommercial arbitrationthoả thuận trọng tàiarbitration agreementtrợ lý trọng tàiassistant refereeassistant refereestrọng tài đầu tưinvestment arbitrationđiều khoản trọng tàiarbitration clausearbitration clausestrọng tài có thểreferee mayreferee canarbitrators maythỏa thuận trọng tàiarbitration agreementtrọng tài làarbitration istrọng tài phảireferee mustWord-for-word translation
trọngverbtrọngtrọngadjectiveimportanttrọngnounweightimportancekeytàinountàitalentfinanceaccounttàiadjectivefinancial SSynonyms for Trọng tài
phân xử ref tham khảo tham chiếu arbiter arbitration referee trong suốt vài năm quatrọng tảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trọng tài Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trọng Tài Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Thử Tài Của Bạn: Phát âm đúng Từ 'trọng Tài' Trong Tiếng Anh
-
TRỌNG TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trọng Tài In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỌNG TÀI - Translation In English
-
Trọng Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Referee : Trọng Tài (re-phờ-rí) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"cơ Quan Trọng Tài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trọng Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trọng Tài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ điển Trọng Tài Quốc Tế • Trọng Tài - International Arbitration
-
Ý Nghĩa Của Umpire Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Referee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "trọng Tài"
-
Trọng Tài Quy Chế Là Gì? Giải Quyết Tranh Chấp Theo ... - Luật Dương Gia