Ý Nghĩa Của Referee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
referee noun [C] (JUDGE)
Add to word list Add to word list B2 in sports such as American football, association football, basketball, etc., a person who is in charge of making certain that the rules are followed: We only lost the game because the referee was biased. The referee called a foul on the forward, and the other team was awarded two free throws. OSTILL/iStock/Getty Images Plus/GettyImages a person or organization that helps to find a fair answer to a disagreement: A judge is acting as referee in the pay dispute between the trade union and management.- The footballer appealed to the referee for a free kick.
- He was suspended for four matches after arguing with the referee.
- The referee decided to allow the goal.
- The referee whistled and the game was over.
- Referees have been instructed to penalize players who deliberately waste time.
- adjudicate
- adjudication
- adjudicator
- assistant referee
- cooler
- crew chief
- fair play
- linesman
- official
- official scorer
- penalty flag
- ref
- regulation game
- regulation time
- replay review
- score
- scorer
- umpire
- video technology
- yellow card
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
People who analyse and judgereferee noun [C] (SUPPORTER)
UK (also reference) a person who knows you and who is willing to describe and, usually, praise you, in order to support you when you are trying to get a job, etc.: give someone as a referee She gave her college tutor as her referee to the interviewer. Applying for a job- acqui-hire
- advertisement
- anoint
- anointed
- applicant
- assign
- EDIB
- elect
- employ
- employable
- employment
- employment agency
- nomination
- nominee
- recruitment drive
- rehire
- reinstate
- reinstatement
- relocation expenses
- testimonial
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Supporters, members & defenders refereeverb [ I or T ] uk /ˌref.əˈriː/ us /ˌref.əˈriː/ to be a referee in a game: They had to ask one of the spectators to referee (the match). Refereeing & judging in sport- adjudicate
- adjudication
- adjudicator
- assistant referee
- cooler
- crew chief
- fair play
- linesman
- official
- official scorer
- penalty flag
- ref
- regulation game
- regulation time
- replay review
- score
- scorer
- umpire
- video technology
- yellow card
referee | Từ điển Anh Mỹ
refereenoun [ C ] us /ˌref·əˈri/ (short form ref) Add to word list Add to word list (in some sports) a person who controls a game and makes sure the rules are followed, or more generally a person who helps to find a fair solution to a disagreement: Fans booed the referee’s call.referee
verb [ I/T ] us /ˌref·əˈri/ [ T ] He volunteered to referee the game. (Định nghĩa của referee từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)referee | Tiếng Anh Thương Mại
refereenoun [ C ] uk /ˌrefərˈiː/ us Add to word list Add to word list HR UK ( US reference) a person who knows you and who is willing to describe your character and abilities in order to support you when you are trying to get a job, etc.: give/name/list sb as a referee People who have attended the courses can always give the course tutor as a referee. Applications in the form of a CV should include the names of two referees. a person or an organization that helps to find a fair answer to a disagreement: That law is designed to sort out the finances of an overextended debtor, with a judge acting as referee to protect the interests of creditors. a person who checks a technical document before it is published: Technical referees are experts in their field and eminently suitable to comment on the scientific soundness of the proposal. COMMERCE (also referee in case of need) a person whose name is on a bill of exchange (= document ordering payment at a particular time for goods or services) and who can be asked for payment if the bill is not paid: The holder may exercise his right of presenting the bill of exchange to the referee in case of need. (Định nghĩa của referee từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của referee
referee We are also very grateful to the referees for their insightful comments and helpful suggestions. Từ Cambridge English Corpus We also thank the referees, whose comments led to significant improvements. Từ Cambridge English Corpus We thank the referees whose insightful comments, particularly about the order of presentation, made us think again and overhaul an earlier draft. Từ Cambridge English Corpus We also wish to acknowledge the referees for useful comments to an earlier draft. Từ Cambridge English Corpus The referees' comments helped to clarify the representation. Từ Cambridge English Corpus The comments and suggestions of two anonymous referees were also invaluable and greatly improved this paper. Từ Cambridge English Corpus Helpful comments by two anonymous referees are gratefully acknowledged. Từ Cambridge English Corpus We also would like to thank the anonymous referees for their comments and suggestions. Từ Cambridge English Corpus We also wish to thank two anonymous referees for their suggestions to improve the article. Từ Cambridge English Corpus I also indebted to two anonymous referees for their helpful comments. Từ Cambridge English Corpus Thanks also to the anonymous referees for many suggestions to improve the presentation. Từ Cambridge English Corpus The anonymous referees provided much helpful advice on the presentation and the subject matter. Từ Cambridge English Corpus We also thank two anonymous referees for their constructive comments. Từ Cambridge English Corpus Helpful suggestions from two anonymous referees also informed the development of this paper. Từ Cambridge English Corpus The anonymous referees gave valuable feedback which much improved the paper. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của referee Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của referee là gì?Bản dịch của referee
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 裁判, 裁判,裁判員, 仲裁人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 裁判, 裁判,裁判员, 仲裁人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha árbitro, árbitra, árbitro/ra [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha árbitro, juiz/-íza [masculine-feminine], árbitro/-tra [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt trọng tài, người chứng nhận, làm trọng tài… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पंच, लवाद, मध्यस्थ… Xem thêm (スポーツの)審判員, レフリー, 審判(しんぱん)… Xem thêm hakem, hakemlik yapmak, tavsiye mektubu yazan kimse… Xem thêm arbitre, arbitrer, répondant/-ante… Xem thêm àrbitre, -a… Xem thêm scheidsrechter, referentie, als scheidsrechter optreden… Xem thêm ஒரு விளையாட்டு விளையாட்டுக்கு பொறுப்பான ஒரு நபர் மற்றும் விதிகள் பின்பற்றப்படுவதை உறுதிசெய்கிறார், கருத்து வேறுபாட்டிற்கு நியாயமான பதிலைக் கண்டுபிடிக்க உதவும் ஒரு நபர் அல்லது அமைப்பு… Xem thêm (खेल में) रेफरी, रेफरी, किसी विवाद को सुलझाने वाला व्यक्ति या संस्था… Xem thêm રેફરી (ખેલકમાં), રેફરી… Xem thêm dommer, reference, dømme… Xem thêm domare, referensperson, döma… Xem thêm pengadil, rujukan, mengadili… Xem thêm der Schiedsrichter, die Referenz, Schiedsrichter sein bei… Xem thêm dommer [masculine], dømme, dommer… Xem thêm ریفری, جج یا منصف کے فرائض انجام دینے والا… Xem thêm суддя, рефері, особа… Xem thêm судья (в спорте), судить (матч и т. д.)… Xem thêm రెఫ్రీ, ఒక్ క్రీడా ఆటకు బాధ్యతలు నిర్వహించే మనిషి, ఎవరైతే కొన్ని నియమాలను పాఠించేలా చేస్తాడో… Xem thêm حَكَم… Xem thêm রেফারি, মধ্যস্থতাকারী, যে ব্যক্তি বা সংস্থা একটি মতবিরোধের ন্যায্য উত্তর খুঁজে পেতে সাহায্য করে… Xem thêm soudce, ručitel, soudcovat… Xem thêm wasit, pemberi referensi, mewasiti… Xem thêm กรรมการ, กรรมการในการสัมภาษณ์งาน, ทำหน้าที่เป็นผู้ตัดสิน… Xem thêm sędzia, sędziować, osoba polecająca… Xem thêm 심판… Xem thêm arbitro, referenza, arbitrare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
refection refectory refer refer to someone/something phrasal verb referee refereed refereeing reference reference book {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của referee
- assistant referee
- referee, at reference
- personal reference, at reference
Từ của Ngày
sweet nothings
UK /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/ US /ˌswiːt ˈnʌθ.ɪŋz/romantic and loving talk
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- referee (JUDGE)
- referee (SUPPORTER)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- referee
- Verb
- referee
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add referee to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm referee vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trọng Tài Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Thử Tài Của Bạn: Phát âm đúng Từ 'trọng Tài' Trong Tiếng Anh
-
TRỌNG TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trọng Tài In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỌNG TÀI - Translation In English
-
Trọng Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỌNG TÀI In English Translation - Tr-ex
-
Referee : Trọng Tài (re-phờ-rí) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"cơ Quan Trọng Tài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trọng Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trọng Tài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ điển Trọng Tài Quốc Tế • Trọng Tài - International Arbitration
-
Ý Nghĩa Của Umpire Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "trọng Tài"
-
Trọng Tài Quy Chế Là Gì? Giải Quyết Tranh Chấp Theo ... - Luật Dương Gia