"trọng Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trọng Tài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trọng tài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trọng tài

trọng tài
  • noun
    • umpire, referee; arbitrator
Lĩnh vực: xây dựng
arbitrator
  • trọng tài kinh tế: arbitrator of economy
  • Cơ quan trọng tài Nhà nước
    State arbitration body
    bục trọng tài
    referee's box
    bục trọng tài
    referee's stand
    cơ quan trọng tài
    arbitration
    cơ quan trọng tài
    arbitration bodies
    cơ sở dữ liệu của trọng tài định tuyến
    Routing Arbiter DataBase (RADB)
    phân tích trọng tài
    arbitration analysis
    thông báo phán quyết trọng tài
    notice of award
    trọng tài cấp tỉnh
    provincial arbitration
    trọng tài địa phương
    local arbitration
    trọng tài kinh tế
    economic arbitration
    adjudicator
    arbitration
  • Nghị định thư về điều khoản trọng tài (Giơnevơ, 1923): protocol on Arbitration (Geneva, 1923)
  • Tòa án trọng tài Quốc tế Thường trực: Permanent Court of Arbitration
  • ban trọng tài: board of arbitration
  • chi phí trọng tài: expense on arbitration
  • chi phí trọng tài: arbitration expenses
  • đệ trình lên trọng tài: submit plans arbitration
  • đệ trình lên trọng tài: submit plans arbitration (to)
  • điều khoản trọng tài: arbitration clause
  • điều khoản trọng tài tiêu chuẩn: standard arbitration clause
  • đơn yêu cầu trọng tài: application for arbitration
  • hội đồng trọng tài: arbitration committee
  • hội đồng trọng tài đặc biệt: ad hoc arbitration committee
  • hội đồng trọng tài hàng hải: marine arbitration commission
  • hội đồng trọng tài hàng hải: maritime arbitration commission
  • khế ước trọng tài: contract of arbitration
  • làm trọng tài phân sử: arbitration
  • lệ phí trọng tài: arbitration fee
  • luật trọng tài: arbitration law
  • nghị định thư về Điều khoản trọng tài: Protocol on Arbitration
  • phán quyết trọng tài: arbitration award
  • quá trình trọng tài: arbitration proceedings
  • quy chế trọng tài: code of arbitration
  • quy tắc trọng tài: model Set of Arbitration Rules
  • quy tắc trọng tài UNCITRAL: UNCITRAL Arbitration Rules
  • quyết định trọng tài: arbitration ruling
  • ra trước tòa án trọng tài: appear before arbitration (to...)
  • sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài: settlement by arbitration
  • sự quyết định của trọng tài: decision by arbitration
  • sự trọng tài: arbitration
  • sự trọng tài cưỡng chế: compulsory arbitration
  • thỏa thuận trọng tài: arbitration agreement
  • thủ tục trọng tài: procedure of arbitration
  • tiểu tổ trọng tài độc lập: Independent Arbitration Panel
  • tòa án trọng tài: arbitration court
  • tòa án trọng tài (về thương mại): court of arbitration
  • trình tự trọng tài: procedure of arbitration
  • trọng tài chủ thợ: industrial arbitration
  • trọng tài đặc biệt: ad hoc arbitration
  • trọng tài đặc nhiệm: ad hoc arbitration
  • trọng tài giá: price arbitration
  • trọng tài lao động: labour arbitration
  • trọng tài ngoại thương: foreign trade arbitration
  • trọng tài pháp viện: judicial arbitration
  • trọng tài thương mại: commercial arbitration
  • trọng tài tòa án: judicial arbitration
  • trọng tài tùy ý: voluntary arbitration
  • xin trọng tài: request for arbitration
  • judge
  • viên trọng tài chủ tọa: presiding judge
  • chức quyền trọng tài
    umpirage
    chức trọng tài
    umpirage
    cơ quan trọng tài
    arbitral authority
    cơ quan trọng tài
    arbitral body
    cơ quan trọng tài
    arbitral institution
    điều khoản trọng tài
    arbitral clause
    điều khoản trọng tài bổ sung
    additional article
    hoãn thi hành phán quyết của trọng tài
    stay enforcement of the award
    kháng biện phủ nhận quyền quản hạt của tòa án trọng tài
    plea as to arbitral jurisdiction
    làm trọng tài
    arbitrate
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trọng tài

    người được giao quyền điều khiển các cuộc thi đấu, giám sát việc tuân thủ luật và xử phạt người vi phạm luật trong thi đấu, người thắng cuộc, người thua cuộc trong thi đấu thể thao; chẳng hạn TT bóng đá.

    - d. 1 Người điều khiển và xác định thành tích của cuộc thi đấu trong một số môn thể thao. Trọng tài bóng đá. 2 Người được cử ra để phân xử, giải quyết những vụ tranh chấp. Đóng vai trọng tài trong cuộc tranh luận. Hội đồng trọng tài kinh tế.

    hd.1. Người điều khiển và xác định thành tích cuộc thi đấu trong một số môn thể thao. Trọng tài bóng đá. 2. Người đứng giữa phân xử đôi bên để giải quyết những vụ tranh chấp. Hội đồng trọng tài kinh tế.

    là phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại được các bên thỏa thuận và được tiến hành theo trình tự, thủ tục tố tụng do Pháp lệnh này quy định.

    Nguồn: 08/2003/PL-UBTVQH11

    Từ khóa » Trọng Tài Dịch Tiếng Anh Là Gì