Trọng Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trọng tài
umpire; referee; arbitrator
làm trọng tài phân xử một vụ tranh chấp to arbitrate in a dispute
quyết định của trọng tài là quyết định chung cuộc the umpire's decision is final
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trọng tài
* noun
umpire, referee; arbitrator
Từ điển Việt Anh - VNE.
trọng tài
umpire, referee, arbitrator
- trọng
- trọng hạ
- trọng hệ
- trọng xa
- trọng án
- trọng âm
- trọng hậu
- trọng lưc
- trọng lực
- trọng mãi
- trọng phụ
- trọng thu
- trọng thể
- trọng thị
- trọng tài
- trọng tâm
- trọng tải
- trọng tội
- trọng yếu
- trọng đãi
- trọng đại
- trọng ước
- trọng bệnh
- trọng dụng
- trọng hiếu
- trọng hình
- trọng nông
- trọng pháo
- trọng phạm
- trọng thần
- trọng trấn
- trọng vọng
- trọng xuân
- trọng điểm
- trọng đông
- trọng lượng
- trọng nghĩa
- trọng quyển
- trọng trách
- trọng thương
- trọng thưởng
- trọng trường
- trọng tải bom
- trọng tài biên
- trọng điểm tâm
- trọng hình thức
- trọng lượng bốc
- trọng lượng tàu
- trọng lượng chấp
- trọng lượng nâng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trọng Tài Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Thử Tài Của Bạn: Phát âm đúng Từ 'trọng Tài' Trong Tiếng Anh
-
TRỌNG TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trọng Tài In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỌNG TÀI - Translation In English
-
TRỌNG TÀI In English Translation - Tr-ex
-
Referee : Trọng Tài (re-phờ-rí) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"cơ Quan Trọng Tài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trọng Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trọng Tài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ điển Trọng Tài Quốc Tế • Trọng Tài - International Arbitration
-
Ý Nghĩa Của Umpire Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Referee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "trọng Tài"
-
Trọng Tài Quy Chế Là Gì? Giải Quyết Tranh Chấp Theo ... - Luật Dương Gia