만 Trong Tiếng Hàn Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ 만 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 만 trong Tiếng Hàn.
Từ 만 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là vịnh, vạn, 灣. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm 만Nghĩa của từ 만
vịnhnoun |
vạnnoun |
灣noun |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 만 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
쓰레기통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?여태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?떡잎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?요망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?매끈하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?마주하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?후속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?예절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?십 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?회임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?숲 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?솔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?염장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?연정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?그만두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?엄격하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?연옥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?존재 이유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?푸르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Vịnh Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
Vịnh Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Vịnh ... Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tra Từ: Vịnh - Từ điển Hán Nôm
-
Vịnh Thái Lan Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
[Đọc - Dịch Tiếng Hàn] 제주도와 할롱 만 Đảo Jeju Và Vịnh Hạ Long ...
-
Vịnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên Hân Long Vịnh - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Hoàng Long Vịnh - Tên Con
-
Suncheon Hàn Quốc - "thiên đường" Mùa Thu Du Học Sinh Nhất định ...
-
Vịnh Đà Nẵng - Vẻ đẹp Tiềm ẩn
-
Hoàng Hải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vịnh Hàn Là Gì - Hỏi Đáp
-
Trải Nghiệm Mua Sắm Sành điệu ở Vịnh Đồng La