Vịnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vịnh IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vḭ̈ʔŋ˨˩ | jḭ̈n˨˨ | jɨn˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vïŋ˨˨ | vḭ̈ŋ˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vịnh”- 永: vĩnh, vịnh
- 泳: vịnh
- 咏: vịnh
- 詠: vịnh
Phồn thể
- 詠: vịnh
- 泳: vịnh
- 咏: vịnh
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 詠: vịnh, vạnh, vẳng, vướng
- 泳: vịnh, vạnh
- : vịnh
- 咏: vịnh, vắng, vính, vẳng, vướng, viếng
- 淎: vịnh, bọng, bõng, vụng, bóng, vững, vũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Vinh
Danh từ
vịnh
- Vũng biển ăn hõm vào đất liền. Vịnh Bắc Bộ.
Động từ
vịnh
- Làm thơ về phong cảnh hoặc sự vật nào đó. Vịnh cảnh. Vịnh nguyệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vịnh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vịnh Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
Vịnh Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Vịnh ... Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tra Từ: Vịnh - Từ điển Hán Nôm
-
Vịnh Thái Lan Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
[Đọc - Dịch Tiếng Hàn] 제주도와 할롱 만 Đảo Jeju Và Vịnh Hạ Long ...
-
Ý Nghĩa Tên Hân Long Vịnh - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Hoàng Long Vịnh - Tên Con
-
만 Trong Tiếng Hàn Nghĩa Là Gì?
-
Suncheon Hàn Quốc - "thiên đường" Mùa Thu Du Học Sinh Nhất định ...
-
Vịnh Đà Nẵng - Vẻ đẹp Tiềm ẩn
-
Hoàng Hải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vịnh Hàn Là Gì - Hỏi Đáp
-
Trải Nghiệm Mua Sắm Sành điệu ở Vịnh Đồng La