Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Các nội dung không nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì bạn có thể chép nguồn tham khảo bên đó sang đây.(12/2024) (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)
Trot
Hangul
트로트 hoặc 트롯트
Romaja quốc ngữ
Teuroteu hoặc Teurotteu
McCune–Reischauer
T'ŭrot'ŭ hoặc T'ŭrott'ŭ
Oppaneun punggakjaengi(오빠는 풍각쟁이) Một ca khúc teuroteu năm 1938 của Kim Song Kyu và Park Yeong Ho, do Park Hyang Rim thể hiện. Trục trặc khi nghe tập tin âm thanh này? Xem hướng dẫn.
Nhạc trot, đọc là tờ-rốt (tiếng Hàn: teuroteu; đôi khi được gọi là ppongjjak do nhịp điệu nền đặc biệt của nó) hoặc là trót là một thể loại nhạc pop Hàn Quốc và được công nhận là dạng lâu đời nhất của nhạc pop Hàn Quốc. Được hình thành trong suốt thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật đầu những năm 1900, thể loại nhạc này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố âm nhạc Nhật Bản, phương Tây và Triều Tiên. Ngoài ra, thể loại này còn trải qua những tên gọi khác nhau, chẳng hạn như yuhaengga, ppongtchak và gần đây nhất là t'urotu (phát âm tiếng Hàn của từ Trot). Trong khi sự phổ biến loại nhạc này sụt giảm suốt thập niên 1990, thì gần đây nhất, nó đã là chủ đề của những cuộc phục hưng bởi các nghệ sĩ nhạc pop Hàn Quốc đương đại như Jang Yun-jeong và thành viên nhóm nhạc Big Bang là Daesung.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]
Âm nhạc Hàn Quốc
Enka (Nhật Bản)
Nhạc pop Đài ngữ (Đài Loan)
Nhạc vàng (Việt Nam)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Trot (music) tại Wikimedia Commons
x
t
s
K-pop
Làn sóng Hàn Quốc · Nhạc ballad Hàn Quốc · Nhạc hip hop Hàn Quốc · Nhạc rock Hàn Quốc · Trot
Thuật ngữ
Công nghệ văn hoá
Vòng hoa gạo
Thần tượng
Người hâm mộ K-pop
Sasaeng fan
Hợp đồng nô lệ
Nghệ sĩ
Nghệ sĩ hoạt động cá nhân
Nhóm nhạc thần tượng
Nhóm nhạc nam
Nhóm nhạc nữ
Sự kiện
KCON
Trang web
Allkpop
Soompi
360kpop
Chương trình âm nhạc
Inkigayo(SBS)
M Countdown(Mnet)
Music Bank(KBS2)
Music on Top(JTBC)
Pops in Seoul(Arirang TV)
Show Champion(MBC Music)
Show! Music Core(MBC)
The Show(SBS MTV)
Simply K-Pop(Arirang TV)
Bảng xếp hạng âm nhạc
Gaon Music Chart (album · đĩa đơn)
Billboard K-pop Hot 100
Hãng thu âm vànhà xuất bản nổi bật
Công ty
B2M Entertainment
Blossom Entertainment
BPM Entertainment
Brand New Music
Brave Entertainment
C9 Entertainment
Coridel Entertainment
Cube Entertainment
DR Music
DSP Media
Fantagio
FNC Entertainment
Happy Face Entertainment
Hybe Corporation
Big Hit Music
Pledis Entertainment
Source Music
Imagine Asia
Blue Star Entertainment
Dream Tea Entertainment
YMC Entertainment
Jellyfish Entertainment
JYP Entertainment
Kakao Entertainment
Play M Entertainment
Starship Entertainment
Konnect Entertainment
Maroo Entertainment
MBK Entertainment
MNH Entertainment
Music&NEW
Polaris Entertainment
Blockberry Creative
RBW
WM Entertainment
SM Entertainment
Mystic Story
Label SJ
Woollim Entertainment
Signal Entertainment Group
NH Media
Star Empire Entertainment
Stone Music Entertainment
AOMG
Hi-Lite Records
1877 Entertainment
MMO Entertainment
Swing Entertainment
The Music Works
TOP Media
TS Entertainment
YG Entertainment
The Black Label
Yuehua Entertainment
Đơn vị xuất bản
Genie Music
iMBC
Interpark Music
Kakao Entertainment
Music&New
NHN Bugs
Pony Canyon Korea
SBS Contents Hub
SK Group
Dreamus
SK Communications
Sony Music Korea
Soribada
Stone Music Entertainment
Universal Music Korea
Warner Music Korea
YG Plus
Lễ trao giải âm nhạc
Chính
APAN Music Awards
Asia Artist Awards
Asia Song Festival
Gaon Chart Music Awards
Genie Music Awards
Golden Disc Awards
KBS Gayo Daechukje
Korean Music Awards
Korean Popular Culture and Arts Awards
MBC Gayo Daejejeon
Mnet 20's Choice Awards
Mnet Asian Music Awards
SBS Gayo Daejeon
Seoul Music Awards
Soribada Best K-Music Awards
The Fact Music Awards
Nhạc số
Cyworld Digital Music Awards
Melon Music Awards
x
t
s
Nhạc đại chúng
Các hình thức phổ quát củanhạc đại chúng
Adult contemporary · Avant-pop · Chill-out · Nhạc Tết · Nhạc Giáng sinh · Nhạc Thánh đương đại · Nhạc crossover · Nhạc dễ nghe · Pop dàn nhạc · Nhạc pop truyền thống
Các thể loại chính
Nhạc đồng quê · Dân gian đương đại · Hip hop · Jazz · R&B · Nhạc pop · Rock
Các thể loại bài hát
Nhạc ô tô · Bản hát lại · Bài hát minh họa · Điệp khúc quảng cáo · Bài hát mới lạ
Theo khu vực/quốc gia
Châu Á
Assyria · Campuchia · Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên · Đài Loan (Mandopop · Nhạc pop tiếng Đài Loan · Hip hop · Rock) · Hàn Quốc (Trot · Pop · Ballad · Hip hop · Indie · Rock) · Indonesia · Lào · Malaysia · Philippines · Singapore (Tân dao · Hip hop)
Trung Hoa
Thời đại khúc · C-pop (Cantopop · Mandopop · Nhạc pop tiếng Phúc Kiến) · Indie · Nhạc pop tiếng Anh Hồng Kông · Rock
Nhật Bản
Kayōkyoku · Pop · Ca khúc nhân vật · Indie · Jazz · Enka · Group Sounds · Rock