Trot - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung

trot
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtrɑːt/
Danh từ
trot (số nhiềutrots) /ˈtrɑːt/
- Nước kiệu. to ride the horse at a steady trot — cưỡi ngựa đi nước kiệu đều to put a horse to the trot — bắt ngựa chạy nước kiệu
- Sự chuyển động nhanh; sự bận rộn. to be on the trot — bận, bận rộn to keep someone on the trot — bắt ai làm hết việc này đến việc nọ
- Em bé mới tập đi.
- (
Mỹ,lóng) Bản dịch đối chiếu. - (Nghĩa bóng) Mụ. old trot — mụ già
Ngoại động từ
trot ngoại động từ /ˈtrɑːt/
- Cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu. to trot a horse — bắt ngựa đi nước kiệu to trot someone off his legs — bắt ai chạy cho mệt lử
- Chạy nước kiệu được. to trot two miles — chạy nước kiệu được hai dặm
Chia động từ
trot| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to trot | |||||
| Phân từ hiện tại | trotting | |||||
| Phân từ quá khứ | trotted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trot | trot hoặc trottest¹ | trots hoặc trotteth¹ | trot | trot | trot |
| Quá khứ | trotted | trotted hoặc trottedst¹ | trotted | trotted | trotted | trotted |
| Tương lai | will/shall²trot | will/shalltrot hoặc wilt/shalt¹trot | will/shalltrot | will/shalltrot | will/shalltrot | will/shalltrot |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trot | trot hoặc trottest¹ | trot | trot | trot | trot |
| Quá khứ | trotted | trotted | trotted | trotted | trotted | trotted |
| Tương lai | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | trot | — | let’s trot | trot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
trot nội động từ /ˈtrɑːt/
- Đi nước kiệu (ngựa).
- Chạy lóc cóc; chạy lon ton.
Thành ngữ
- to trot out:
- Cho (ngựa) đi diễu.
- (Thông tục) Trưng bày, khoe, phô trương. to trot out one's knowledge — phô trương kiến thức của mình to trot out a new hat — khoe cái mũ mới
Chia động từ
trot| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to trot | |||||
| Phân từ hiện tại | trotting | |||||
| Phân từ quá khứ | trotted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trot | trot hoặc trottest¹ | trots hoặc trotteth¹ | trot | trot | trot |
| Quá khứ | trotted | trotted hoặc trottedst¹ | trotted | trotted | trotted | trotted |
| Tương lai | will/shall²trot | will/shalltrot hoặc wilt/shalt¹trot | will/shalltrot | will/shalltrot | will/shalltrot | will/shalltrot |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trot | trot hoặc trottest¹ | trot | trot | trot | trot |
| Quá khứ | trotted | trotted | trotted | trotted | trotted | trotted |
| Tương lai | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot | weretotrot hoặc shouldtrot |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | trot | — | let’s trot | trot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| trot/tʁɔ/ | trots/tʁɔ/ |
trot gđ
- Nước kiệu (của ngựa). au trot — đi nước kiệu (thân mật) nhanh Allez-y, et au trot! — bắt tay vào đi và nhanh lên!
Từ đồng âm
- Trop
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
- Từ có nghĩa bóng
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trot Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Trot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Trot - Từ điển Anh - Việt
-
Trot – Wikipedia Tiếng Việt
-
TROT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trot, Từ Trot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Tiếng Việt "trợt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trớt" - Là Gì?
-
Trớt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhạc Trot - Thứ âm Nhạc Từng Bị Giới Trẻ Hàn Quốc Coi Là Lỗi Thời
-
Trót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trot Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trót" - Là Gì?
-
Trồng Trọt Là Gì? Chính Sách Của Nhà Nước đối Với Trồng Trọt?