Trot - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Từ đồng âm
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtrɑːt/

Danh từ

trot (số nhiềutrots) /ˈtrɑːt/

  1. Nước kiệu. to ride the horse at a steady trot — cưỡi ngựa đi nước kiệu đều to put a horse to the trot — bắt ngựa chạy nước kiệu
  2. Sự chuyển động nhanh; sự bận rộn. to be on the trot — bận, bận rộn to keep someone on the trot — bắt ai làm hết việc này đến việc nọ
  3. Em bé mới tập đi.
  4. (Hoa KỳMỹ,lóng) Bản dịch đối chiếu.
  5. (Nghĩa bóng) Mụ. old trot — mụ già

Ngoại động từ

trot ngoại động từ /ˈtrɑːt/

  1. Cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu. to trot a horse — bắt ngựa đi nước kiệu to trot someone off his legs — bắt ai chạy cho mệt lử
  2. Chạy nước kiệu được. to trot two miles — chạy nước kiệu được hai dặm

Chia động từ

trot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to trot
Phân từ hiện tại trotting
Phân từ quá khứ trotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trot trot hoặc trottest¹ trots hoặc trotteth¹ trot trot trot
Quá khứ trotted trotted hoặc trottedst¹ trotted trotted trotted trotted
Tương lai will/shall²trot will/shalltrot hoặc wilt/shalt¹trot will/shalltrot will/shalltrot will/shalltrot will/shalltrot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trot trot hoặc trottest¹ trot trot trot trot
Quá khứ trotted trotted trotted trotted trotted trotted
Tương lai weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại trot let’s trot trot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

trot nội động từ /ˈtrɑːt/

  1. Đi nước kiệu (ngựa).
  2. Chạy lóc cóc; chạy lon ton.

Thành ngữ

  • to trot out:
    1. Cho (ngựa) đi diễu.
    2. (Thông tục) Trưng bày, khoe, phô trương. to trot out one's knowledge — phô trương kiến thức của mình to trot out a new hat — khoe cái mũ mới

Chia động từ

trot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to trot
Phân từ hiện tại trotting
Phân từ quá khứ trotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trot trot hoặc trottest¹ trots hoặc trotteth¹ trot trot trot
Quá khứ trotted trotted hoặc trottedst¹ trotted trotted trotted trotted
Tương lai will/shall²trot will/shalltrot hoặc wilt/shalt¹trot will/shalltrot will/shalltrot will/shalltrot will/shalltrot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trot trot hoặc trottest¹ trot trot trot trot
Quá khứ trotted trotted trotted trotted trotted trotted
Tương lai weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot weretotrot hoặc shouldtrot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại trot let’s trot trot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

trot

Danh từ

Số ít Số nhiều
trot/tʁɔ/ trots/tʁɔ/

trot

  1. Nước kiệu (của ngựa). au trot — đi nước kiệu (thân mật) nhanh Allez-y, et au trot! — bắt tay vào đi và nhanh lên!

Từ đồng âm

  • Trop

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trot&oldid=1934048” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ có nghĩa bóng
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trot 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trot Là Gì