Từ điển Tiếng Việt "trợt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"trợt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trợt
- (ph.). x. trượt.
nđg.Trượt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trợt
trợt- verb
- to scrape off; to slip
- to scrape off; to slip
- adj
- slippery
Từ khóa » Trot Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Trot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Trot - Từ điển Anh - Việt
-
Trot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trot - Wiktionary Tiếng Việt
-
TROT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trot, Từ Trot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Tiếng Việt "trớt" - Là Gì?
-
Trớt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhạc Trot - Thứ âm Nhạc Từng Bị Giới Trẻ Hàn Quốc Coi Là Lỗi Thời
-
Trót Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trot Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trót" - Là Gì?
-
Trồng Trọt Là Gì? Chính Sách Của Nhà Nước đối Với Trồng Trọt?