Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trưng bày
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trưng bày tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trưng bày trong tiếng Trung và cách phát âm trưng bày tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trưng bày tiếng Trung nghĩa là gì.
trưng bày (phát âm có thể chưa chuẩn)
摆列 《摆放; 陈列。》hàng hoá (phát âm có thể chưa chuẩn) 摆列 《摆放; 陈列。》hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự展品摆列有序罗; 胪; 陈列 《把物品摆出来供人看。》sản phẩm trưng bày. 陈列品。trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới. 商店里陈列着许多新到的货物。 罗列 《分布; 陈列。》展览 《陈列出来供人观看。》张 《陈设; 铺排。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trưng bày hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lòng nhớ quê hương tiếng Trung là gì?
- chạn tiếng Trung là gì?
- vét voi tiếng Trung là gì?
- lót ngực của áo sơ mi tiếng Trung là gì?
- vù tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trưng bày trong tiếng Trung
摆列 《摆放; 陈列。》hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự展品摆列有序罗; 胪; 陈列 《把物品摆出来供人看。》sản phẩm trưng bày. 陈列品。trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới. 商店里陈列着许多新到的货物。 罗列 《分布; 陈列。》展览 《陈列出来供人观看。》张 《陈设; 铺排。》
Đây là cách dùng trưng bày tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trưng bày tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 摆列 《摆放; 陈列。》hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự展品摆列有序罗; 胪; 陈列 《把物品摆出来供人看。》sản phẩm trưng bày. 陈列品。trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới. 商店里陈列着许多新到的货物。 罗列 《分布; 陈列。》展览 《陈列出来供人观看。》张 《陈设; 铺排。》Từ điển Việt Trung
- giỏ khí cầu tiếng Trung là gì?
- cốn tiếng Trung là gì?
- rời khỏi cửa hàng tiếng Trung là gì?
- bệ tiếng Trung là gì?
- mũ không vành tiếng Trung là gì?
- dò tiếng Trung là gì?
- phôi thô tiếng Trung là gì?
- tiết tháo kiên trinh tiếng Trung là gì?
- cử tri tiếng Trung là gì?
- ngựa vàng mõm đen tiếng Trung là gì?
- trường kỳ kháng chiến tiếng Trung là gì?
- ngọc rắn tiếng Trung là gì?
- dầm tiếng Trung là gì?
- người không vợ tiếng Trung là gì?
- vật bức xạ tiếng Trung là gì?
- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê vũ nam tiếng Trung là gì?
- tay ngắn tiếng Trung là gì?
- lá mặt tiếng Trung là gì?
- đà công tiếng Trung là gì?
- công danh tiếng Trung là gì?
- cây đào tiếng Trung là gì?
- kiềm sinh vật tiếng Trung là gì?
- lấp lánh tiếng Trung là gì?
- thầy trò tiếng Trung là gì?
- mua bán ngoại tệ trực tiếp tiếng Trung là gì?
- buồn buồn tủi tủi tiếng Trung là gì?
- số đầu tiếng Trung là gì?
- nhà máy tuyển khoáng tiếng Trung là gì?
- dầu bạc hà tiếng Trung là gì?
- đồng ý tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì
-
Vật Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "trưng Bày" - Là Gì?
-
Hàng Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì
-
Trưng Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nghệ Thuật | Mỹ Thuật | Hội Họa
-
Từ Vựng Về Viện Bảo Tàng, Khảo Cổ, Tranh Chữ
-
SỰ TRƯNG BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Danh Sách Viện Bảo Tàng - TTB CHINESE
-
Trưng Bày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Trung Chủ đề "Tổ Chức Triển Lãm Sản Phẩm" 举行产品展览会