Trưng Bày - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɨŋ˧˧ ɓa̤j˨˩ | tʂɨŋ˧˥ ɓaj˧˧ | tʂɨŋ˧˧ ɓaj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂɨŋ˧˥ ɓaj˧˧ | tʂɨŋ˧˥˧ ɓaj˧˧ | ||
Động từ
[sửa]trưng bày
- Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu. Phòng trưng bày hiện vật. Trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trưng bày”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì
-
Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vật Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "trưng Bày" - Là Gì?
-
Hàng Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nghệ Thuật | Mỹ Thuật | Hội Họa
-
Từ Vựng Về Viện Bảo Tàng, Khảo Cổ, Tranh Chữ
-
SỰ TRƯNG BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Danh Sách Viện Bảo Tàng - TTB CHINESE
-
Trưng Bày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Trung Chủ đề "Tổ Chức Triển Lãm Sản Phẩm" 举行产品展览会