Từ điển Việt Trung "trưng Bày" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"trưng bày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trưng bày

擺列
hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
展品擺列有序
羅; 臚; 陳列
sản phẩm trưng bày.
陳列品。
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.
商店里陳列著許多新到的貨物。 羅列
展覽
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trưng bày

- đgt. Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu: phòng trưng bày hiện vật trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.

nđg. Bày ra cho công chúng xem. Trưng bày hàng hóa. Trưng bày các hiện vật khảo cổ.

Từ khóa » Trưng Bày Tiếng Trung Là Gì