Trường - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
      • 1.5.3 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩tʂɨəŋ˧˧tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “trường”
  • 肠: trường, tràng
  • 鼚: trường, sương, xương
  • 萇: trường, trành
  • 仧: trường, trưởng, tràng
  • 䠆: trường
  • 觴: thương, trường, tràng
  • 㙊: trường
  • 苌: trường, trành
  • 兏: trường, trưởng, tràng
  • 賬: trường, trướng
  • 膓: trường, tràng
  • 塲: trường, tràng
  • 長: trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
  • 場: trường, tràng
  • 𨱗: trường
  • 镸: trượng, trường, trưởng, tràng
  • 腸: trường, tràng
  • 镻: điệt, trường, trưởng, tràng
  • 场: trường, tràng
  • 长: trượng, trường, trưởng, trướng, tràng
  • 觞: thương, trường, tràng

Phồn thể

[sửa]
  • 腸: trường, tràng
  • 縇: trường, trưởng, trướng
  • 場: trường, tràng
  • 萇: trường

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 肠: trường, trướng, tràng
  • 鼚: trường, sương
  • 萇: trường, trành
  • 仧: trưởng, trường, tràng
  • 苌: trường, trành
  • 兏: trưởng, trường, tràng
  • 𨱗: trường
  • 膓: trường, tràng
  • 塲: trường, tràng
  • 場: trường, tràng
  • 長: trưởng, trườn, trường, trượng, tràng, trành
  • 棖: tranh, trường, trành
  • 腸: trường, tràng
  • 场: trường, tràng
  • 长: trưởng, trường, trượng, tràng
  • 镸: trưởng, trường, trượng, tràng

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • trưởng
  • trương
  • truông
  • trượng
  • Trương
  • truồng
  • trướng

Danh từ

[sửa]

trường

  1. Nơi học tập. Đi đến trường. Trường học.
  2. (Tin học) Một phần của bản ghi. Trường dữ liệu.
  3. Bãi, khoảng đất rộng dùng vào một mục đích nào đó. Trường bắn. Trường bay. Trường quay (phim).
  4. Nơi, phạm vi diễn ra các hoạt động chính trị xã hội sôi nổi. Có uy tín trên trường quốc tế.
  5. Khoảng không gian mà vật nào trong đó cũng bị tác động bởi một lực. Trọng trường. Điện trường. Từ trường.

Đồng nghĩa

[sửa] nơi học tập
  • nhà trường
  • học đường

Dịch

[sửa]

nơi học tập

  • Tiếng Anh: school
  • Tiếng Trung Quốc: 學校

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • chiến trường
  • phi trường

Tham khảo

[sửa]
  • "trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trường&oldid=2164531” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Trường Nghĩa Hán Việt Là Gì