Tính từSửa đổi · Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau. Phối hợp chặt chẽ. Đoàn kết chặt chẽ với nhau. · Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi.
Xem chi tiết »
Chặt chẽ và Chặt chẻ là 2 từ nhiều người vẫn sử dụng lẫn lộn. Có người còn cho rằng 2 từ này là tương đương nhau. Vậy chặt chẻ hay chặt chẽ mới đúng.
Xem chi tiết »
gắn với nhau rất chặt (nói về cái trừu tượng) , không để rời khỏi sự theo dõi, không buông lỏng ,
Xem chi tiết »
- tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ...
Xem chi tiết »
. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ. Thuật ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: chặt chẽ. chặt chẽ, bt. Mật-thiết, sát một bên: Hợp tác chặt- ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "chặt chẽ" · 1. Rất chặt chẽ. · 2. Cần hợp tác chặt chẽ · 3. Nhìn chặt chẽ ở đây. · 4. Chúng có liên hệ chặt chẽ · 5. Thể thơ có luật rất chặt chẽ. · 6 ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Chặt chẽ nghĩa là diễn tả sự gắn kết, quan hệ khăng khít với nhau hay thể hiện sự nghiêm ngặt, sát sao, không rời sự theo dõi, kiểm tra. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ...
Xem chi tiết »
The passenger throughput of the terminal increased, passenger service quality was improved and more stringent aviation security measures were implemented.
Xem chi tiết »
Chặt Chẽ Tham khảo: Say Rượu, đầy đủ, Nặng, Bận Rộn, Nghiêm Ngặt, Nghiêm Ngặt, Yêu Cầu, đòi Hỏi, Tightfisted, Căng Thẳng Kéo Dài, Kéo, T.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chặt chẽ. * adj. Close. phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely. đoàn kết chặt chẽ: close solidarity. sự lãnh đạo chặt chẽ: ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2019 · Chặt chẽ và Chặt chẻ là 2 từ nhiều người vẫn sử dụng lẫn lộn. Có người còn cho rằng 2 từ này là tương đương nhau, không cần phân biệt.
Xem chi tiết »
chặt chẽ = adj Close phối hợp chặt chẽ to coordinate closely đoàn kết chặt chẽ close solidarity sự lãnh đạo chặt chẽ close leadership quản lý thị trường ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chặt Chẽ
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chặt chẽ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu