Chặt Chẽ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -e của chặt.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ʔt˨˩ ʨɛʔɛ˧˥ | ʨa̰k˨˨ ʨɛ˧˩˨ | ʨak˨˩˨ ʨɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨat˨˨ ʨɛ̰˩˧ | ʨa̰t˨˨ ʨɛ˧˩ | ʨa̰t˨˨ ʨɛ̰˨˨ | |
Tính từ
[sửa]chặt chẽ
- Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau. Phối hợp chặt chẽ. Đoàn kết chặt chẽ với nhau.
- Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi. Bố trí canh gác chặt chẽ. Chỉ đạo chặt chẽ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chặt chẽ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ láy âm -e tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Chặt Chẽ
-
Chặt Chẽ Là Gì? Chặt Chẽ Hay Chặt Chẻ Mới đúng Chính Tả - Wiki A-Z
-
Nghĩa Của Từ Chặt Chẽ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chặt Chẽ" - Là Gì?
-
Chặt Chẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chặt Chẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "chặt Chẽ"
-
“Chặt Chẽ” Hay “Chặt Chẻ” Là Từ Đúng Chính Tả? - Thợ Chữ 4.0
-
Chặt Chẽ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CHẶT CHẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chặt Chẽ - Từ điển ABC
-
Chặt Chẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chặt Chẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chặt Chẽ Là Gì? Chặt Chẽ Hay Chặt Chẻ - Flickr
-
Tra Từ Chặt Chẽ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)