Từ điển Tiếng Việt "chặt Chẽ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chặt chẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chặt chẽ
- tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ.
nt. 1. Vững không bài bác được. Lý luận chặt chẽ. 2. Gắt, sít sao. Tiêu pha chặt chẽ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chặt chẽ
chặt chẽ- adj
- Close
- phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely
- đoàn kết chặt chẽ: close solidarity
- sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership
- quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market
- Close
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Chặt Chẽ
-
Chặt Chẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chặt Chẽ Là Gì? Chặt Chẽ Hay Chặt Chẻ Mới đúng Chính Tả - Wiki A-Z
-
Nghĩa Của Từ Chặt Chẽ - Từ điển Việt
-
Chặt Chẽ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chặt Chẽ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "chặt Chẽ"
-
“Chặt Chẽ” Hay “Chặt Chẻ” Là Từ Đúng Chính Tả? - Thợ Chữ 4.0
-
Chặt Chẽ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CHẶT CHẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chặt Chẽ - Từ điển ABC
-
Chặt Chẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chặt Chẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chặt Chẽ Là Gì? Chặt Chẽ Hay Chặt Chẻ - Flickr
-
Tra Từ Chặt Chẽ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)