Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
tự đắc IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tɨ̰ʔ˨˩ ɗak˧˥ | tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧ | tɨ˨˩˨ ɗak˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tɨ˨˨ ɗak˩˩ | tɨ̰˨˨ ɗak˩˩ | tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧ | |
Tính từ
tự đắc
- Tự cho mình là giỏi, là hay.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tự đắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » đắc Nghĩa Gì
-
Từ Điển - Từ đắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: đắc - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc
-
đắc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự điển - đắc - .vn
-
Tâm đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tâm đắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "tự đắc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tâm đắc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Tài - Đắc Tài Nghĩa Là Gì?
-
Đắc ý Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc ý | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Anh
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Kiên - Tên Con