Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt

tự đắc
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ɗak˧˥tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧˨˩˨ ɗak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨ ɗak˩˩tɨ̰˨˨ ɗak˩˩tɨ̰˨˨ ɗa̰k˩˧

Tính từ

tự đắc

  1. Tự cho mình là giỏi, là hay.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tự đắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tự_đắc&oldid=1937262”

Từ khóa » đắc Nghĩa Gì