Từ điển Tiếng Việt "tự đắc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"tự đắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tự đắc
- Tự cho mình là giỏi, là hay.
ht. Tự cho là đã đạt đến đích, là hay, là giỏi. Thành tích chưa có gì đã tự đắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtự đắc
tự đắc- adj
- conceited
Từ khóa » đắc Nghĩa Gì
-
Từ Điển - Từ đắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: đắc - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc
-
đắc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự điển - đắc - .vn
-
Tâm đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tâm đắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tâm đắc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Tài - Đắc Tài Nghĩa Là Gì?
-
Đắc ý Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc ý | Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Anh
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Kiên - Tên Con