Từ điển Anh Việt "high Temperature" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"high temperature" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm high temperature
Xem thêm: hotness, heat
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh high temperature
Từ điển WordNet
- the presence of heat; hotness, heat
n.
Từ khóa » High Temperature Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ High Temperature - Từ điển Anh - Việt
-
HIGH TEMP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
High Temperature Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'high Temperature' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ High Temperature Là Gì
-
High Temperature
-
Ý Nghĩa Của Temperature Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HT định Nghĩa: Nhiệt độ Cao - High Temperature - Abbreviation Finder
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Temperature" | HiNative
-
Đồng Nghĩa Của Temperature - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Phân Biệt Cách Dùng Fever, Temperature - Phú Ngọc Việt
-
TEMPERATURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
High-temperature Definition & Meaning - Merriam-Webster