Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng ... hiệu nghiệm. effective address: địa chỉ hiệu nghiệm ...
Xem chi tiết »
effective ý nghĩa, định nghĩa, effective là gì: 1. successful or ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... effective | Từ điển Anh Mỹ.
Xem chi tiết »
effective - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Effective management has been hampered political and security problems in the region. English Cách sử dụng "effect" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
to become effective — bắt đầu có hiệu lực. Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng. ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
effective = effective tính từ có hiệu quả; có hiệu lực; mang lại kết quả đúng như dự kiến effective measures to reduce hooliganism những biện pháp có hiệu ...
Xem chi tiết »
effective /'ifektiv/ nghĩa là: có kết quả, có hiệu lực, có kết quả... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ effective, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
người đủ sức khoẻ (để tòng quân, để chiến đấu...) tiền kim loại (trái với tiền giấy). Chuyên ngành Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ effective trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến effective .
Xem chi tiết »
Tìm kiếm effective. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: hữu hiệu, gây ấn tượng.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm cost-effective. Từ điển Anh-Việt - (Kỹ thuật) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :producing ...
Xem chi tiết »
effective = ef ‧ fec ‧ tive S2 W1 /ɪˈfektɪv/ BrE AmE adjective 1 . successful, ... Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Anh Việt EzyDict; EFFECTIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'effective' trong từ điển Lạc Việt ...
Xem chi tiết »
+ danh từ · Từ đồng nghĩa: good in effect(p) in force(p) efficient effectual efficacious · Từ trái nghĩa: ineffective uneffective ineffectual.
Xem chi tiết »
effectively. effectively /i'fektivli/. phó từ. có kết quả. có hiệu lực, có hiệu quả, có ích. với ấn tượng sâu sắc. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Anh Việt Từ Effective
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển anh việt từ effective hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu