Effective - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Trái nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv/
Hoa Kỳ[ɪ.ˈfɛk.tɪv]

Từ nguyên

[sửa]

Từ effect-ive.

Tính từ

[sửa]

effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Hữu hiệu, có kết quả.
  2. Có hiệu lực, có kết quả. to become effective — bắt đầu có hiệu lực
  3. Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng.
  4. Đủ sức khoẻ (để tòng quân...).
  5. Có thật, thật sự.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • effectively

Danh từ

[sửa]

effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Người đủ sức khoẻ (để tòng quân...).
  2. Lính chiến đấu.
  3. Số quân thực sự có hiệu lực.
  4. Tiền kim loại.

Trái nghĩa

[sửa] tiền kim loại
  • tiền giấy

Tham khảo

[sửa]
  • "effective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=effective&oldid=1831825” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Effective