Từ điển Anh Việt "effectively" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"effectively" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
effectively
effectively /i'fektivli/- phó từ
- có kết quả
- có hiệu lực, có hiệu quả, có ích
- với ấn tượng sâu sắc
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): effect, effectiveness, ineffectiveness, effect, effective, ineffective, ineffectual, effectively, ineffectively
Xem thêm: efficaciously, in effect
Tra câu | Đọc báo tiếng Anheffectively
Từ điển WordNet
- in an effective manner; efficaciously
these are real problems that can be dealt with most effectively by rational discussion
- in actuality or reality or fact; in effect
she is effectively his wife
in effect, they had no choice
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: efficaciously in effectTừ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Effective
-
Nghĩa Của Từ Effective - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Effective Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Effective | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
EFFECTIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Effective - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Effective - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Effective, Từ Effective Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'effective' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Effective Là Gì
-
Effective - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Cost-effective - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Tra Từ Effective - Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 ...
-
Top 14 Cách Phát âm Từ Effectively
-
Effective