Tra Từ Effective - Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 ...

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • effective
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
effective ef‧fec‧tive S2 W1 /ɪˈfektɪv/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑effect, ↑effectiveness ≠ ↑ineffectiveness; adjective: ↑effective ≠ ↑ineffective, ↑effectual ≠ ↑ineffectual; verb: ↑effect; adverb: ↑effectively ≠ ↑ineffectively] 1. successful, and working in the way that was intended OPP ineffective: The cheaper drugs are just as effective in treating arthritis. the painting’s highly effective use of colour Training is often much less effective than expected. the most effective ways of reducing inner city congestion REGISTER In everyday English, people usually say that something works (well), rather than say that it is effective: ▪ The cheaper drugs work just as well. 2. [no comparative, not before noun] if a law, agreement, or system becomes effective, it officially starts effective from The cut in interest rates is effective from Monday. 3. [no comparative, only before noun] real rather than what is officially intended or generally believed: The rebels are in effective control of the city. —effectiveness noun [uncountable] • • • COLLOCATIONS adverbs ▪ extremely/highly effective The company launched a highly effective advertising campaign. nouns ▪ an effective way What’s the most effective way to control crime? ▪ an effective method Exams are not the most effective method of assessing students’ abilities. ▪ an effective means Is reducing the speed limit an effective means of reducing accidents? ▪ effective action The police must take effective action to protect the public. ▪ an effective solution The most effective solution to traffic congestion is to build more roads. ▪ an effective treatment Antibiotics are still the most effective treatment for this disease. ▪ an effective system The country has a simple but effective welfare system. • • • THESAURUS ▪ successful achieving what you wanted, or having the effect or result you intended: He applied for a visa three times and in the end he was successful. | The treatment was successful. | It was a highly successful campaign. ▪ effective having the effect or result that was wanted - used especially about treatments, drugs, or methods: The drug is effective against a range of diseases. | We still haven't found an effective way to solve the problem. ▪ victorious successful as a result of winning in a game, election, war etc: the captain of the victorious team | She emerged victorious in the second round of voting. ▪ promising likely to be very successful in the future, used especially about someone who is good at a job, sport, art etc: a promising young athlete | He gave up a promising career in banking. ▪ thriving very successful – used about a company, industry, or organization that is doing well at a particular time: The area has a thriving tourist industry. | The school is thriving academically. ▪ booming extremely successful – used about an economy, or when business or trade is increasing: the booming economy in China | Business is booming.effectivehu
[i'fektiv]
tính từ
có hiệu quả; có hiệu lực; mang lại kết quả đúng như dự kiến
effective measures to reduce hooliganism
những biện pháp có hiệu quả hạn chế nạn côn đồ
to become effective
bắt đầu có hiệu lực
the law is no longer effective
luật đó không còn hiệu lực nữa
có ảnh hưởng; gây ấn tượng sâu sắc
a very effective colour scheme
cách phối hợp màu sắc gây ấn tượng mạnh
có thật hoặc đang tồn tại
effective membership of a society
số lượng hội viên thực tế của một hội; sĩ số hội viên của một hội
phù hợp cho công việc
the effective strength of the army
sức mạnh cần thiềt của đạo quân
danh từ
người đủ sức khoẻ (để tòng quân, để chiến đấu...)
tiền kim loại (trái với tiền giấy)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: good in effect(p) in force(p) efficient effectual efficacious
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: ineffective uneffective ineffectual
Related search result for "effective"
  • Words contain "effective": cost-effective effective effectively effectiveness ineffective non-effective reffective
  • Words contain "effective" in its definition in Vietnamese - English dictionary: diệu kiến hiệu diệu kế hữu hiệu pháp bảo hiệu lực ban hành chẩn đoán
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Effective