Nghĩa Của Từ Effective - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'ifektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kết quả
    Có hiệu lực, có kết quả
    to become effective bắt đầu có hiệu lực
    Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
    Đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
    Có thật, thật sự

    Danh từ

    Người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
    Lính chiến đấu
    Số quân thực sự có hiệu lực
    Tiền kim loại (trái với tiền giấy)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hữu hiệu, có hiệu quả

    Cơ - Điện tử

    (adj) có hiệu quả, có hiệu suất

    Xây dựng

    hiệu nghiệm
    effective address địa chỉ hiệu nghiệm
    làm việc
    effective depth chiều cao có hiệu effective section tiết diện hữu dụng

    Kỹ thuật chung

    có kết quả
    có ích
    có tác động
    hữu hiệu
    Effective Address (EA) địa chỉ hữu hiệu effective area diện tích hữu hiệu effective attenuation sự suy giảm hữu hiệu effective cycle chu trình hữu hiệu effective deficiency số khuyết hữu hiệu effective dynamic range dải năng động hữu hiệu effective earthed system hệ tiếp đất hữu hiệu effective elongation ly độ hữu hiệu effective elongation sự giãn hữu hiệu effective flow dòng hữu hiệu effective force lực hữu hiệu effective mass khối lượng hữu hiệu effective output sản lượng hữu hiệu effective permeability độ thấm hữu hiệu effective porosity độ xốp hữu hiệu effective power công suất hữu hiệu effective pressure áp lực hữu hiệu effective quantum lượng tử hữu hiệu effective road soil resilient modulus môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất effective shear lực cắt hữu hiệu effective thread ren hữu hiệu effective time thời gian hữu hiệu effective value giá trị hữu hiệu
    hợp lệ
    hợp pháp
    hiệu dụng
    antenna effective area vùng hiệu dung anten brake mean effective pressure áp lực hãm hiệu dụng trung bình calculated effective area diện tích hiệu dụng tính toán calculated effective area tiết diện tính toán hiệu dụng compression effective work công nén hiệu dụng Effected Radiative Power/ Effective Radiated Power (ERP) công suất bức xạ hiệu dụng effective address địa chỉ hiệu dụng effective ampere ampe hiệu dụng effective antenna length độ dài ăng ten hiệu dụng effective antenna length độ dài hiệu dụng của ăng ten effective aperture khẩu độ hiệu dụng effective aperture (ofa antenna) khẩu độ hiệu dụng (của anten) effective aperture (ofa antenna) góc mở hiệu dụng (của ăng ten) effective aperture of a lens khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính effective area diện tích hiệu dụng effective area vùng hiệu dụng effective bandwidth băng thông hiệu dụng effective bandwidth dải thông hiệu dụng effective candle power cường độ sáng hiệu dụng effective capacitance điện dung hiệu dụng effective coverage range vùng bao phủ hiệu dụng effective cross-sectional area diện tích mặt cắt hiệu dụng effective current dòng điện hiệu dụng effective current dòng hiệu dụng effective data transfer rate tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng effective data transfer rate tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng effective deficiency số khuyết hiệu dụng effective diameter đường kính hiệu dụng effective drop height độ cao rơi hiệu dụng effective earthed system hệ thống nối đất hiệu dụng effective electromotive force lực điện động hiệu dụng effective electromotive force sức điện động hiệu dụng effective elongation ly độ hiệu dụng effective elongation sự giãn hiệu dụng effective evaporation độ bay hơi hiệu dụng effective exit velocity tốc độ thoát ra hiệu dụng effective facsimile band dải fax hiệu dụng effective field intensity cường độ trường hiệu dụng effective gain size kích thước hạt hiệu dụng effective gap length độ dài khe hiệu dụng effective heating surface mặt nung hiệu dụng effective height chiều cao hiệu dụng effective height độ cao hiệu dụng effective image field trường ảnh hiệu dụng effective impedance trở kháng hiệu dụng effective inductance độ tự cảm hiệu dụng effective instruction lệnh hiệu dụng Effective Isotropic Radiated Power (EIRP) công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng effective latent heat of fusion ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng effective magnetic length độ dài từ hiệu dụng effective mass khối lượng hiệu dụng effective neutron lifetime thời gian sống nơtron hiệu dụng effective neutron multiplication constant hằng số nhân nơtron hiệu dụng effective particle density mật độ hạt hiệu dụng effective potential thế hiệu dụng effective pressure áp suất hiệu dụng effective pull sức hút hiệu dụng effective radiated power công suất phát xạ hiệu dụng effective resistance điện trở hiệu dụng effective section tiết diện hiệu dụng effective sensitivity độ nhạy hiệu dụng effective slit width độ rộng khe hiệu dụng effective sound pressure áp suất âm thanh hiệu dụng effective sound velocity vận tốc âm hiệu dụng effective speed [[]]. tốc độ hiệu dụng effective steam pressure áp suất hơi nước hiệu dụng effective stress ứng suất hiệu dụng effective temperature range khoảng nhiệt độ hiệu dụng effective time thời gian hiệu dụng effective traffic lưu lượng hiệu dụng effective transfer rate tốc độ truyền hiệu dụng effective value giá trị hiệu dụng effective value trị số hiệu dụng effective voltage điện áp hiệu dụng effective voltage hiệu điện thế hiệu dụng effective voltage thế hiệu hiệu dụng effective wavelength bước sóng hiệu dụng effective wavelength độ dài sóng hiệu dụng ENOB (effectivenumber of bits) số bit hiệu dụng mean effective pressure áp suất hiệu dụng trung bình mean effective pressure (mep) áp suất hiệu dụng trung bình measurement of effective mass đo khối lượng hiệu dụng mep (meaneffective pressure) áp suất hiệu dụng trung bình minimum effective value trị số tối thiểu hiệu dụng nominal effective cut-off frequency tần số cắt danh định hiệu dụng system effective data rate tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống theory of effective radius lý thuyết bán kính hiệu dụng total effective aperture góc mở hiệu dụng toàn phần
    hiệu lực
    become effective có hiệu lực effective average mức trung bình hiệu lực effective date ngày có hiệu lực effective exchange rate hối suất hiệu lực effective group ID ID nhóm hiệu lực effective length of the antenna độ dài hiệu lực (tương đương) của ăng ten effective root directory thư mục gốc có hiệu lực effective sending level mức hiệu lực phát xạ effective user ID ID người dùng hiệu lực effective work công có hiệu lực
    hiệu quả
    cost effective hiệu quả về giá effective absorbing area (ofa receiving antenna) bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu effective ambient (air) temperature nhiệt độ hiệu quả bao quanh effective braking distance khoảng hãm hiệu quả effective braking distance quãng đường phanh hiệu quả effective confusion area vùng hỗn loạn hiệu quả effective cooling capacity năng suất hiệu quả effective cooling capacity năng suất lạnh hiệu quả effective data transfer rate tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả effective depth độ cao có hiệu quả effective emission factor hệ số phát nhiệt hiệu quả effective modulus môđun có hiệu quả effective pressure áp suất có hiệu quả effective propagation path length độ dài lan truyền hiệu quả effective rainfall lượng mưa có hiệu quả effective search speed tốc độ tìm kiếm hiệu quả effective stress ứng suất có hiệu quả effective temperature nhiệt độ hiệu quả Effective temperature (ET) nhiệt độ hiệu quả effective turning radius bán kính quay vòng hiệu quả median effective dose liều lượng 50% hiệu quả
    thực tế
    actual construction time effective thời hạn thi công thực tế effective deformation biến dạng thực tế effective demand nhu cầu thực tế effective load tải trọng thực tế effective output công suất thực tế effective pay tiền lương thực tế effective power công suất thực tế effective shrinkage pressure áp lực co ngót thực tế effective stress ứng suất thực tế effective temperature nhiệt độ thực tế effective unit weight tỷ trọng thực tế effective velocity of ground water vận tốc thực tế của nước ngầm effective weight trọng lượng thực tế

    Kinh tế

    hữu hiệu
    effective blockade sự phong tỏa hữu hiệu effective competition cạnh tranh hữu hiệu effective control sự kiểm soát hữu hiệu effective credit cho vay hữu hiệu effective recourse sự truy đòi hữu hiệu effective relief giảm miễn luật pháp hữu hiệu effective sample base cơ số mẫu hữu hiệu effective term of a signed contract thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký effective time thời gian hữu hiệu effective way phương cách hữu hiệu
    thực sự
    effective debt số nợ thực sự effective demand cầu thực sự

    Địa chất

    có hiệu quả, có tác động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    able , active , adequate , capable , cogent , compelling , competent , convincing , direct , effectual , efficacious , efficient , emphatic , energetic , forceful , forcible , having lead in pencil , impressive , live , moving , on the ball * , operative , playing hardball , potent , powerful , powerhouse , practical , producing , resultant , serviceable , serving , sound , striking , sufficient , telling , trenchant , useful , valid , virtuous , wicked * , yielding , actual , current , dynamic , in effect , in execution , in force , in operation , real , productive , dynamical , hard-hitting , strong , vigorous , operational , availing , causal , incisive , influential , operant , persuasive

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fruitless , impotent , incapable , ineffective , unproductive , useless , weak , inoperative Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Effective »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Giap, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Từ Effective