diễn thuyết - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › diễn_thuyết
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
diễn thuyết có nghĩa là: - đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức ...
Xem chi tiết »
- đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức ...
Xem chi tiết »
đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức ...
Xem chi tiết »
diễn thuyết. - đgt. (H. thuyết: nói) Trình bày bằng lời, có mạch lạc, một vấn đề trước công chúng: Phải tùy hoàn cảnh mà tổ chức giúp đỡ nhân dân thực sự, ...
Xem chi tiết »
diễn thuyết. diễn thuyết. verb. to deliver a speech; to give a lecture. speechify. phòng diễn thuyết. lecture room. Phát âm diễn thuyết. - đgt.
Xem chi tiết »
Mục tiêu của nghệ thuật diễn thuyết có thể kể từ việc chuyển tải thông tin đến hô hào lôi kéo công chúng đi đến hành động, hoặc chỉ đơn giản là kể một câu ...
Xem chi tiết »
Diễn thuyết là gì: Động từ nói trước công chúng về một vấn đề gì, thường nhằm mục đích tuyên truyền, thuyết phục diễn thuyết về tự do tín ngưỡng nghe diễn ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường cho đến khi đi làm, thuyết trình ... Khả năng diễn thuyết tốt trước mọi người có thể giúp công việc của ...
Xem chi tiết »
My poetry professor (who declaimed his own verse to us in a thrilling baritone) wound up marrying one of his much younger students. more_vert.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Điều kia có nghĩa là trong cả Craig Valentine, cũng áp dụng đồng thời 2 có mang diễn giả (Public Speaking) cùng biểu thị (Presentation) trong ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ diễn thuyết: Trong tiếng Nhật diễn thuyết có nghĩa là : 演説 . Cách đọc : えんぜつ. Romaji : enzetsu.
Xem chi tiết »
No time like the present. 3. Ông chỉ có hai bài diễn thuyết. He gave only two speeches. 4. "Nhưng cô Coach, tại sao cô diễn ...
Xem chi tiết »
① Nói, lấy lời nói giải thích rõ sự vật gì ra gọi là thuyết. Như diễn thuyết 演說, thuyết minh 說明. ② Ngôn luận. ③ Một âm là duyệt. Cùng nghĩa với chữ 悅.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Diễn Thuyết Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ diễn thuyết có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu