Nghĩa Của Từ Diễn Thuyết - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
nói trước công chúng về một vấn đề gì, thường nhằm mục đích tuyên truyền, thuyết phục
diễn thuyết về tự do tín ngưỡng nghe diễn thuyết Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Di%E1%BB%85n_thuy%E1%BA%BFt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Diễn Thuyết Có Nghĩa Là Gì
-
Diễn Thuyết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Diễn Thuyết Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Diễn Thuyết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Diễn Thuyết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "diễn Thuyết" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "diễn Thuyết" - Là Gì?
-
Diễn Thuyết Trước Công Chúng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diễn Thuyết
-
Diễn Thuyết Là Gì - Diễn Thuyết Trước Công Chúng
-
DIỄN THUYẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Thuyết Là Gì - VNG Group
-
Diễn Thuyết Tiếng Nhật Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Diễn Thuyết Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ: Thuyết - Từ điển Hán Nôm