Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực chứng khoán · 1.証券保管振替機構 - Trung tâm lưu giữ chứng khoán · 2.外国為替市場 - Thị trường hối đoái · 3. 前払うひよう - Chi phí trả ...
Xem chi tiết »
Học mới và tra cứu cách sử dụng những thuật ngữ kinh tế chuyên ngành được sử dụng ở ... Cách phiên âm theo Hiragana được viết phía trên cụm từ tiếng Nhật, ...
Xem chi tiết »
Vậy làm sao để biểu thị được các thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bằng tiếng Nhật? Sau đây hãy cũng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Nhật về kinh ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2016 · 農業 nōgyō : nông nghiệp · 林業 ringyō : Lâm nghiệp · 不動産 fudōsan : Bất động sản. · 物品賃貸業 buppin chintai gyō : nghành thuê và cho thuê vật ...
Xem chi tiết »
Từ điển bao gồm những từ vựng tiếng Nhật thông dụng với nhiều thuật ngữ chuyên ngành kinh tế, ngoại thương... rất cần thiết và phù hợp với những người đang ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kinh tế học (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật ngành kinh tế · 1. 相手 (aite): đối tác · 2. 赤字 (akaji) lỗ, thâm hụt thương mại · 3. 黒字 (kuroji) lãi, thặng dư · 4. 改める (aratameru): sửa ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · Tài liệu trang bị cho các bạn các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất ... Đề thi tiếng anh chuyên ngành kinh tế xuất nhập khẩu.
Xem chi tiết »
Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt.
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Cùng sách tiếng Nhật 100 điểm lại các từ vựng tiếng Nhật thuộc chuyên ngành kinh doanh. STT, KANJI. HIRAGANA. KATAKANA. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành Luật, The essential Law Dictionary, từ điển chuyên ngành, từ điển chuyên ngành luật kinh tế, Tiếng anh về luật, English about law, ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2019 · Từ điển Nhật – Anh chuyên ngành kinh tế hiện đại (現代英和会計用語辞典). Từ điển Nhật – Anh sẽ đưa đến cho bạn những từ vựng bằng cả hai ...
Xem chi tiết »
家計 | かけい | kakei :gia kế, kinh tế gia đình; tài chính gia đình. Xem thêm các ví dụ về かけい trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kinh Tế
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng nhật chuyên ngành kinh tế hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu