Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Nghành Kinh Tế
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề » Từ vựng tiếng Nhật về các nghành kinh tế
Từ vựng tiếng Nhật về các nghành kinh tếTừ vựng tiếng Nhật về các nghành kinh tế. Chào các bạn, trong bài viết này Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu với các bạn cách phân loại và tên các nghành, lĩnh vực kinh tế bằng tiếng Nhật theo cách phân loại của Nhật Bản
農業 nōgyō : nông nghiệp
林業 ringyō : Lâm nghiệp
不動産 fudōsan : Bất động sản.
物品賃貸業 buppin chintai gyō : nghành thuê và cho thuê vật phẩm (ô tô, dụng cụ âm nhạc, dụng cụ thể thao…)
漁業 gyogyō : ngư nghiệp学術 研究 gakujutsu kenkyū : nghiên cứu học thuật
専門 技術サービス業 gijutsu senmon sābisu gyō nghành dịch vụ kỹ thuật chuyên môn鉱業kōgyō : nghành khoáng sản
採石業 saiseki gyō khai thác đá砂利採取業 jari saishu gyō : Nghành khai thác sỏi
宿泊業 shukuhaku gyō : Nghành cho thuê trọ (khách sạn, nhà nghỉ)飲食 サービス業inshoku sābisu gyō : nghành dịch vụ ăn uống (nhà hàng, quán ăn trung hoa, mỳ ramen…)
建設業 kensetsu gyō Nghành xây dựng (bao gồm cả các công trình thủy lợi, nhà gỗ, nhà kết cấu thép…)生活 関連 サービス 業seikatsu kanren sābisu gyō : nghành dịch vụ liên quan tới cuộc sống (giặt là, thẩm mỹ, cắt tóc
娯楽 業 goraku gyō : Nghành công nghiệp giải trí (rạp chiếu phim, sân thể thao, đua ngựa, công viên…)製造 業 seizō gyō : Nghành công nghiệp chế tạo.
教育 kyōiku : Giáo dục
学習 支援 業 gakushū shien gyō : nghành hỗ trợ học tập (thư viện, trung tâm dạy học…)
電気 ガス熱 供給 – 水道 業 denki gasu netsu kyōkyū suidō gyō : nghành điện ga nước
郵便 業 yūbin gyō : nghành bưu điện
サービス 業 sābisu gyō : nghành dịch vụ( 他 に分類bunrui されない もの : những dịch vụ còn lại chưa được phân loại)
卸売 業 oroshiuri gyō : dịch vụ bán buôn小売 業 kouri gyō dịch vụ bán lẻ
公務 kōmu hành chính công ( 他に分類bunrui されるものを 除くnozoku trừ những nghành phân loại khác)金融 業 kinyū gyō : nghành tài chính
保険 業 hoken gyō : nghành bảo hiểm
分類 不能 の 産業 bunrui funō no sangyō : Những nghành không thể phân loại.
Trên đây là 1 số Từ vựng tiếng Nhật về các nghành kinh tếcủa Nhật. Mời các bạn cùng học các từ vựng tiếng Nhật khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
- Đề thi N1 tiếng Nhật đề số 1
- Cách nhớ 食べ物 始まる ゲーム tabemono hajimaru ge-mu – Học tiếng Nhật qua câu chuyện
You May Also Like
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề dịch bệnh covid 19
Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bộ phận ô tô
Những cụm từ đi với きる thường gặp
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Luyện thi
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- Từ vựng N3
- Chữ Hán N3
- Ngữ Pháp N3
- Luyện nghe N3
- Đọc hiểu N3
- Đề thi N3
- JLPT N2
- JLPT N1
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật
06/10/202310/10/2023 Tự học Online Văn hóa Nhật BảnXem nhiều100 họ tên người Nhật thông dụng nhất
05/10/202313/10/2023 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuCách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp
28/09/202017/08/2021 Tự học Online Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
17/10/201927/12/2021 Tự học Online Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiềuNhững câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó
23/09/201931/07/2021 Tự học Online Cách học tiếng NhậtXem nhiềuHọc tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?
22/09/201931/07/2021 Tự học OnlineTừ khóa » Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kinh Tế
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kinh Tế | JAPANESE COMMUNITY
-
Giới Thiệu Về Trang Này|経済のにほんご [tiếng Việt]
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kinh Tế
-
Từ Điển Kinh Tế Nhật - Việt - Sách Bỏ Túi | Tiki
-
Kinh Tế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Kinh Tế Học Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Kinh Tế
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thương Mại Xuất Nhập Khẩu
-
Tra Từ: Hệ Thống Từ điển Chuyên Ngành Mở - Free Online ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kinh Doanh - Sách 100
-
[PDF] Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí - 5pdf
-
Tài Liệu Tiếng Nhật Chuyên Ngành Kế Toán Hữu ích Nhất
-
家計 | かけい | Kakei Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii