Từ điển Tiếng Việt "chuẩn đích" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chuẩn đích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chuẩn đích
- dt. (H. chuẩn: đúng; đích: chỗ nhằm mà bắn) Mẫu mực phải làm theo? Việc gì cũng lấy công nghĩa làm chuẩn đích (HgĐThuý).
hd. Cái chuẩn và cái đích, cái để làm mực làm mốc mà đi tới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchuẩn đích
chuẩn đích- noun
- goal; norm
Từ khóa » Chuẩn Nghĩa Là Gì
-
Chuẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chuẩn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chuẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Chuẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Chuẩn - Chuẩn Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Tiêu Chuẩn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chuẩn Y Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
LÀM TIÊU CHUẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quy Chuẩn Là Gì? So Sánh Quy Chuẩn (QCVN) Và Tiêu Chuẩn (TCVN)?
-
Độ Lệch Chuẩn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiêu Chuẩn Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Chuẩn Bị" Có Nghĩa Là Gì? DirecTV - Sách Hướng Dẫn + - us
-
Công Bố Hợp Chuẩn, Hợp Quy Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác - VietPAT
-
Tiêu Chuẩn Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi