
Từ điển Tiếng Việt"đâm"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
đâm
- đg. 1 Đưa nhanh cho mũi nhọn chạm mạnh vào nhằm làm thủng, làm tổn thương. Dùng giáo đâm. Bị kim đâm vào tay. Đâm lê (đâm bằng lưỡi lê). Nén bạc đâm toạc tờ giấy (tng.). 2 (ph.). Giã. Thái rau đâm bèo. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây, Ăn gạo nhớ kẻ đâm xay giần sàng (cd.). 3 Di chuyển thẳng đến làm cho chạm mạnh vào. Ôtô đâm vào gốc cây. Máy bay bốc cháy, đâm xuống biển. 4 (thường đi đôi với ngang). Nói xen vào, cắt ngang lời người khác. Thỉnh thoảng lại đâm vào một câu. Nói đâm ngang. 5 Nằm nhô ra trên bề mặt. Chân núi nhiều chỗ đâm ra biển. 6 Nảy ra từ trong cơ thể thực vật. Đâm chồi. Đâm rễ. 7 (kng.). Sinh ra, chuyển sang trạng thái khác, thường là xấu đi. Đâm cáu. Đâm hư. Thấy ấp úng đâm nghi. Không biết gì lại đâm hay.
nđg.1. Lấy vật nhọn mà chọc vào. Đâm bị thóc, thọc bị gạo: chọc bên này bên kia, xúi giục. Đâm lao phải theo lao: lỡ rồi phải theo. 2. Mọc lên. Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông (Ng. Du). Đâm chồi: mọc chồi non ra. 3. Chui vào, húc vào. Xe đâm vào gốc cây. 4. Giã, làm cho nhỏ vụn ra. Đâm tiêu. Thái rau đâm bèo. 5. Chuyển thành xấu bất thình lình. Hắn đâm khùng rồi.xem thêm: đâm, chọc, thọc, chích, tiêm

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đâm
đâm- verb
- To stab, to thrust
- đâm cho nhát dao găm: to stab (thrust) with a dagger
- To put forth (buds)
- đâm mầm: to put forth buds, to shoot, to sprout
- To shoot, to dart
- đâm đầu xuống hồ: to shoot headlong into a lake
- To turn, to become, to grow, to go
- đâm khùng: to grow mad (with anger...)
- đâm liều
crash |
| đâm đầu xuống: crash landing |
| sự đâm xe chính diện: head-on collision or head-on crash |
stab |
| vết đâm, vết thương do đâm: stab |
| chỉ sự đâm vào hoặc chọc thủng |
centesis |
|
pick |
|
puncture |
|
head-on |
|
air-crash |
|
shunt |
|
pierce |
|
pink |
|
collide with |
|
run into |
|
punch-through |
|
| độ sâu đâm xuyên Josephson |
Josephson penetration depth |
|
penetration factor |
|
bold face |
|
bold print |
|
bird strike hazard |
|
punch prick |
|
spur |
|
offset |
|
brake |
|
nose dive |
|
| phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu) |
penetration method |
|
puncturability |
|
puncture resistance |
|
rodding |
|
prod |
stick |
leister |
|
impale |
|
foul |
|
collision |
|
negligent collision |
|
run down |
|
running down clause |
|
collision clause |
|
danger of collision |
|
collision regulation |
|
clash risks |
|
leister |
|
foul |
|
fortuitous collision |
|
| sự đâm va bất ngờ (của tàu...) |
accidental collision |
|
| sự đâm va do bất cẩn (của tàu bè) |
negligence collision |
|
collision at sea |
|
action for collision |
|