Từ điển Tiếng Việt "vó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- 1 d. Bàn chân của một số thú có guốc, như trâu, bò, ngựa. Vó ngựa. Vó trâu. Ngựa cất vó.

- 2 d. Dụng cụ bắt cá, tôm gồm có một lưới, bốn góc mắc vào bốn đầu gọng để kéo. Kéo vó. Vó tôm.

nd. Bàn chân của một số thú có guốc, như trâu, bò, ngựa. Vó ngựa. Ngựa cất vó.nd. Dụng cụ bắt cá, tôm, gồm một lưới bốn góc mắc vào bốn đầu gọng để kéo. Vó tôm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • hoof lift net

Từ khóa » Cái Vó Là Gì